Bản dịch của từ Mystify trong tiếng Việt
Mystify
Verb
Mystify (Verb)
mˈɪstəfˌɑɪ
mˈɪstəfˌɑɪ
Ví dụ
The complex rules mystify many newcomers to the social club.
Những quy tắc phức tạp làm cho nhiều người mới đến câu lạc bộ xã hội bối rối.
Her mysterious disappearance mystified her friends in the social circle.
Việc biến mất bí ẩn của cô làm cho bạn bè trong vòng xã hội bối rối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mystify
Không có idiom phù hợp