Bản dịch của từ Mystify trong tiếng Việt

Mystify

Verb

Mystify (Verb)

mˈɪstəfˌɑɪ
mˈɪstəfˌɑɪ
01

Hoàn toàn bối rối hoặc bối rối (ai đó)

Utterly bewilder or perplex (someone)

Ví dụ

The complex rules mystify many newcomers to the social club.

Những quy tắc phức tạp làm cho nhiều người mới đến câu lạc bộ xã hội bối rối.

Her mysterious disappearance mystified her friends in the social circle.

Việc biến mất bí ẩn của cô làm cho bạn bè trong vòng xã hội bối rối.

The magician's tricks never failed to mystify the audience at social events.

Những mánh khóe của phù thủy luôn khiến khán giả tại các sự kiện xã hội bối rối.

Dạng động từ của Mystify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mystify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mystified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mystified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mystifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mystifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mystify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mystify

Không có idiom phù hợp