Bản dịch của từ Mystify trong tiếng Việt

Mystify

Verb

Mystify (Verb)

mˈɪstəfˌɑɪ
mˈɪstəfˌɑɪ
01

Hoàn toàn bối rối hoặc bối rối (ai đó)

Utterly bewilder or perplex (someone)

Ví dụ

The complex rules mystify many newcomers to the social club.

Những quy tắc phức tạp làm cho nhiều người mới đến câu lạc bộ xã hội bối rối.

Her mysterious disappearance mystified her friends in the social circle.

Việc biến mất bí ẩn của cô làm cho bạn bè trong vòng xã hội bối rối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mystify

Không có idiom phù hợp