Bản dịch của từ Mystify trong tiếng Việt

Mystify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mystify(Verb)

mˈɪstəfˌɑɪ
mˈɪstəfˌɑɪ
01

Hoàn toàn bối rối hoặc bối rối (ai đó)

Utterly bewilder or perplex (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Mystify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mystify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mystified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mystified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mystifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mystifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ