Bản dịch của từ Mystify trong tiếng Việt
Mystify
Mystify (Verb)
The complex rules mystify many newcomers to the social club.
Những quy tắc phức tạp làm cho nhiều người mới đến câu lạc bộ xã hội bối rối.
Her mysterious disappearance mystified her friends in the social circle.
Việc biến mất bí ẩn của cô làm cho bạn bè trong vòng xã hội bối rối.
The magician's tricks never failed to mystify the audience at social events.
Những mánh khóe của phù thủy luôn khiến khán giả tại các sự kiện xã hội bối rối.
Dạng động từ của Mystify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mystify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mystified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mystified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mystifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mystifying |
Họ từ
Từ "mystify" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc không thể hiểu được điều gì. Trong tiếng Anh phiên bản Mỹ và Anh, "mystify" thường được sử dụng một cách tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người bản xứ Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác biệt một chút so với người Anh. "Mystify" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ văn học đến khoa học, để chỉ sự bí ẩn hoặc khó hiểu.
Từ "mystify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mysterium", nghĩa là "bí ẩn" hoặc "điều huyền bí". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 16 trước khi tiến vào tiếng Anh. Trong quá trình phát triển, "mystify" đã mang ý nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc bí ẩn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc huyền bí và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa đôi khái niệm này trong ngữ cảnh sử dụng từ ngày nay.
Từ "mystify" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người tham gia thường giao tiếp bằng ngôn ngữ giản dị hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện như một cách diễn đạt mạnh mẽ để mô tả sự bí ẩn hay khó hiểu trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "mystify" thường được sử dụng trong văn cảnh nghệ thuật, triết học và khi bàn luận về hiện tượng siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp