Bản dịch của từ Utterly trong tiếng Việt

Utterly

Adverb

Utterly (Adverb)

ˈʌɾɚli
ˈʌɾɚli
01

Hoàn toàn; toàn bộ; đến mức độ đầy đủ nhất.

Completely; entirely; to the fullest extent.

Ví dụ

She was utterly shocked by the news.

Cô ấy hoàn toàn sốc với tin tức đó.

The charity event was utterly successful, raising $10,000.

Sự kiện từ thiện đã hoàn toàn thành công, gây quỹ 10.000 đô la.

The social media campaign was utterly impactful, reaching millions.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã hoàn toàn ảnh hưởng, tiếp cận hàng triệu người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Utterly

Không có idiom phù hợp