Bản dịch của từ Utterly trong tiếng Việt
Utterly
Utterly (Adverb)
Hoàn toàn; toàn bộ; đến mức độ đầy đủ nhất.
Completely; entirely; to the fullest extent.
She was utterly shocked by the news.
Cô ấy hoàn toàn sốc với tin tức đó.
The charity event was utterly successful, raising $10,000.
Sự kiện từ thiện đã hoàn toàn thành công, gây quỹ 10.000 đô la.
The social media campaign was utterly impactful, reaching millions.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã hoàn toàn ảnh hưởng, tiếp cận hàng triệu người.
Họ từ
Từ "utterly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ mức độ hoàn toàn, tuyệt đối của một trạng thái hoặc tình huống nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "utterly" được sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Ví dụ, "utterly devastated" nghĩa là "hoàn toàn tan vỡ". Từ này thể hiện sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thường được dùng trong văn phong trang trọng.
Từ "utterly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "utter", bắt nguồn từ tiếng Latin "uttere", nghĩa là "phát ra" hay "nói ra". Phần đuôi "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, diễn tả cách thức. Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ sự hoàn toàn hoặc tuyệt đối. Ngày nay, "utterly" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cực đoan của một tình huống hay cảm xúc, thể hiện sự toàn diện trong biểu đạt.
Từ "utterly" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ của một tình trạng hay cảm xúc. Sự phổ biến của nó ít hơn trong phần Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "utterly" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, nhằm tải một sắc thái cảm xúc cao, ví dụ như trong các bài luận hoặc phê bình văn học, thể hiện sự đồng ý hoặc bất đồng một cách mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp