Bản dịch của từ Untruthful trong tiếng Việt
Untruthful

Untruthful (Adjective)
Nói hoặc bao gồm điều gì đó sai hoặc không chính xác.
Saying or consisting of something that is false or incorrect.
Many politicians are often untruthful about their campaign promises.
Nhiều chính trị gia thường không trung thực về lời hứa trong chiến dịch.
She is not untruthful; she just misunderstood the question.
Cô ấy không phải là người không trung thực; cô chỉ hiểu sai câu hỏi.
Are people untruthful when discussing sensitive social issues?
Liệu mọi người có không trung thực khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm không?
Dạng tính từ của Untruthful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Untruthful Không trung thực | - | - |
Họ từ
Từ "untruthful" là một tính từ, có nghĩa là không đúng sự thật, phản ánh sự bất trung thực trong phát ngôn hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "dishonest" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai trường hợp đều chỉ sự thiếu trung thực, nhưng "untruthful" có phần nhấn mạnh hơn về việc nói dối hoặc cung cấp thông tin sai lệch.
Từ "untruthful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "veritas", có nghĩa là "sự thật". Tiền tố "un-" được thêm vào để phủ định, tạo thành nghĩa "không thật". Trong bối cảnh lịch sử, từ "truth" xuất hiện trong tiếng Anh thế kỷ 14, từ chối sự thật, phản ánh một phần trong xã hội đầy biến động. Ngày nay, "untruthful" được sử dụng để chỉ những người không trung thực hoặc không đáng tin cậy, duy trì ý nghĩa phủ định từ nguyên.
Từ "untruthful" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi từ vựng thường liên quan đến các chủ đề thực tiễn hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá tính trung thực của thông tin hay nhân vật, như trong các bài luận liên quan đến đạo đức hoặc xã hội. Ngoài ra, trong văn cảnh thông thường, "untruthful" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự trung thực trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong các lĩnh vực pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp