Bản dịch của từ Untruthful trong tiếng Việt

Untruthful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untruthful (Adjective)

əntɹˈuɵfl
əntɹˈuɵfl
01

Nói hoặc bao gồm điều gì đó sai hoặc không chính xác.

Saying or consisting of something that is false or incorrect.

Ví dụ

Many politicians are often untruthful about their campaign promises.

Nhiều chính trị gia thường không trung thực về lời hứa trong chiến dịch.

She is not untruthful; she just misunderstood the question.

Cô ấy không phải là người không trung thực; cô chỉ hiểu sai câu hỏi.

Are people untruthful when discussing sensitive social issues?

Liệu mọi người có không trung thực khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm không?

Dạng tính từ của Untruthful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Untruthful

Không trung thực

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untruthful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untruthful

Không có idiom phù hợp