Bản dịch của từ Hairpin trong tiếng Việt

Hairpin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairpin (Noun)

hˈɛɹpɪn
hˈɛɹpɪn
01

Kẹp hình chữ u để buộc tóc.

A ushaped pin for fastening the hair.

Ví dụ

She wore a beautiful hairpin at the wedding last Saturday.

Cô ấy đã đeo một cái ghim tóc đẹp trong đám cưới thứ bảy vừa qua.

He did not find his favorite hairpin during the party.

Anh ấy không tìm thấy cái ghim tóc yêu thích trong bữa tiệc.

Did she buy that hairpin from the local market yesterday?

Cô ấy có mua cái ghim tóc đó từ chợ địa phương hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairpin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairpin

Không có idiom phù hợp