Bản dịch của từ Hairpin trong tiếng Việt
Hairpin

Hairpin (Noun)
Kẹp hình chữ u để buộc tóc.
A ushaped pin for fastening the hair.
She wore a beautiful hairpin at the wedding last Saturday.
Cô ấy đã đeo một cái ghim tóc đẹp trong đám cưới thứ bảy vừa qua.
He did not find his favorite hairpin during the party.
Anh ấy không tìm thấy cái ghim tóc yêu thích trong bữa tiệc.
Did she buy that hairpin from the local market yesterday?
Cô ấy có mua cái ghim tóc đó từ chợ địa phương hôm qua không?
Họ từ
Từ "hairpin" trong tiếng Anh chỉ một dạng kẹp tóc dùng để giữ tóc gọn gàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "hairpin" có thể chỉ cả loại kẹp tóc đơn giản và kẹp tóc hình chữ U, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự nhưng thường nhấn mạnh đến hình dạng cong của nó. Ngoài ra, "hairpin" còn được dùng để chỉ dạng đường cong gấp khúc trong giao thông, tuy nhiên, ý nghĩa này phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "hairpin" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hair" (tóc) và "pin" (ghim). "Pin" có nguồn gốc từ từ "pinna" trong tiếng La Tinh, có nghĩa là "cái vây" hoặc "cái ghim". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 19, khi các phụ nữ bắt đầu sử dụng những chiếc ghim để giữ tóc gọn gàng. Nghĩa hiện tại của "hairpin" liên quan trực tiếp đến chức năng của nó trong việc trang trí và cố định tóc.
Từ "hairpin" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, với tần suất xuất hiện vừa phải. Trong bối cảnh các phần thi khác, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời trang hoặc làm đẹp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "hairpin" thường được nhắc đến khi thảo luận về phụ kiện tóc. Sự liên hệ này phản ánh nhu cầu thiết yếu trong việc làm đẹp của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp