Bản dịch của từ Bustle trong tiếng Việt
Bustle
Bustle (Noun)
The Victorian era saw women wearing bustles under their dresses.
Thời đại Victoria thấy phụ nữ mặc bustles dưới váy của họ.
The elegant ballroom gown was enhanced by the addition of a bustle.
Chiếc váy dạ hội lịch lãm được tăng cường bởi việc thêm bustle.
The fashion designer incorporated a bustle into the bridal gown design.
Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp bustle vào thiết kế váy cưới.
The bustle of the city streets was overwhelming.
Sự hối hả trên các con phố thành phố làm choáng ngợp.
The party was full of bustle and cheerful conversations.
Bữa tiệc đầy sự hối hả và các cuộc trò chuyện vui vẻ.
The market was bustling with the bustle of shoppers.
Chợ đang rộn ràng với sự hối hả của người mua sắm.
Dạng danh từ của Bustle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bustle | Bustles |
Bustle (Verb)
She bustled around the party, greeting everyone with enthusiasm.
Cô ấy vội vã xung quanh bữa tiệc, chào hỏi mọi người với sự nhiệt tình.
The city streets bustle with people during rush hour.
Các con đường thành phố nhộn nhịp với người vào giờ cao điểm.
The market bustles with vendors selling fresh produce.
Chợ nhộn nhịp với các người bán bánh trái tươi.
Dạng động từ của Bustle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bustle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bustled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bustled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bustles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bustling |
Họ từ
Từ "bustle" mang nghĩa chỉ sự hoạt động sôi nổi, nhộn nhịp, thường liên quan đến một môi trường đông đúc và đầy năng lượng. Trong tiếng Anh, "bustle" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, ví dụ: "the bustle of the city" hoặc "to bustle about". Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này. Trong cả hai biến thể, từ này thường chỉ hành động hoặc trạng thái hoạt động một cách khẩn trương và nhộn nhịp.
Từ "bustle" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "bustlen", có gốc từ tiếng Latin "bustum", nghĩa là "đứng dậy" hoặc "hoạt động". Ban đầu, từ này chỉ sự chuyển động mạnh mẽ và tiếng ồn ào, liên quan đến hoạt động sôi nổi. Trong lịch sử, "bustle" đã phát triển để chỉ cả sự nhộn nhịp của con người trong một không gian, phản ánh sự tích cực và năng động trong mọi hoạt động xã hội hiện đại.
Từ "bustle" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mô tả các hoạt động nhộn nhịp trong xã hội hoặc môi trường đô thị. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả không khí sôi động của một địa điểm. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, "bustle" thường được sử dụng trong văn học và báo chí để thể hiện sự nhộn nhịp trong cuộc sống hàng ngày, tạo cảm giác sinh động, nhộn nhịp cho các tình huống được mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp