Bản dịch của từ Hustle trong tiếng Việt
Hustle
Hustle (Noun)
The hustle involved a Ponzi scheme that defrauded many investors.
Vụ lừa đảo liên quan đến một hệ thống Ponzi đã lừa nhiều nhà đầu tư.
She fell victim to a social media hustle promising quick returns.
Cô ấy trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo trên mạng xã hội hứa hẹn lợi nhuận nhanh.
The community was devastated by the widespread hustle targeting vulnerable groups.
Cộng đồng bị tàn phá bởi vụ lừa đảo lan rộng nhắm vào các nhóm dễ tổn thương.
The city's hustle and bustle can be overwhelming for some.
Sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố có thể khiến người khác cảm thấy áp đảo.
She thrived in the hustle of social events, always busy.
Cô ấy thịnh vượng trong sự hối hả của các sự kiện xã hội, luôn bận rộn.
The hustle of organizing charity events brought a sense of fulfillment.
Sự hối hả của việc tổ chức các sự kiện từ thiện mang lại cảm giác mãn nguyện.
Hustle (Verb)
Tham gia vào hoạt động mại dâm.
Engage in prostitution.
She hustles on the streets to make a living.
Cô ấy đi khách trên đường để kiếm sống.
Hustling is illegal in many countries.
Bán dâm là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
He was arrested for hustling in the city.
Anh ấy bị bắt vì bán dâm ở thành phố.
Some people hustle to make money on the streets.
Một số người vặt tiền trên đường.
He hustled his way into the underground gambling scene.
Anh ấy đấu đá vào giới đánh bạc ngầm.
The gangsters hustled protection fees from local businesses.
Băng đảng đã lấy tiền bảo kê từ các doanh nghiệp địa phương.
He hustled through the crowded market to catch the last bus.
Anh ấy vội vã qua chợ đông đúc để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
She hustles to make ends meet by working two jobs.
Cô ấy làm việc hai công việc để kiếm đủ sống.
The young entrepreneur hustled to secure funding for her startup.
Nữ doanh nhân trẻ vội vã tìm nguồn vốn cho công ty mới thành lập của mình.
Dạng động từ của Hustle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hustle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hustled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hustled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hustles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hustling |
Họ từ
Từ "hustle" có nghĩa là nỗ lực làm việc chăm chỉ, đôi khi đi kèm với sự vội vã hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Mỹ, "hustle" thường chỉ những hoạt động kiếm tiền hoặc tìm kiếm cơ hội trong cuộc sống hiện đại, như "side hustle" (công việc làm thêm). Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể không sử dụng từ này phổ biến như vậy, nhưng vẫn hiểu nghĩa tương tự. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tích cực về sự nỗ lực, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể hơi khác nhau.
Từ "hustle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ tiếng Hà Lan "husselen", có nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "di chuyển vội vàng". Lịch sử từ này phản ánh sự khẩn trương và nỗ lực không ngừng, liên quan đến việc làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu. Ngày nay, "hustle" thường được sử dụng để chỉ hành động làm việc siêng năng hoặc thậm chí là mánh lới nhằm tìm kiếm thành công, điều này liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "hustle" có tần suất sử dụng cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công việc, mục tiêu cá nhân, và sự nỗ lực. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "hustle" thường được sử dụng để diễn tả những hành động nỗ lực không ngừng, đặc biệt trong môi trường khởi nghiệp và văn hóa làm việc chăm chỉ. Điều này cho thấy từ này gợi nhắc đến sự kiên trì và động lực trong cuộc sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp