Bản dịch của từ Hustle trong tiếng Việt

Hustle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hustle (Noun)

hˈʌsl̩
hˈʌsl̩
01

Một sự gian lận hoặc lừa đảo.

A fraud or swindle.

Ví dụ

The hustle involved a Ponzi scheme that defrauded many investors.

Vụ lừa đảo liên quan đến một hệ thống Ponzi đã lừa nhiều nhà đầu tư.

She fell victim to a social media hustle promising quick returns.

Cô ấy trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo trên mạng xã hội hứa hẹn lợi nhuận nhanh.

The community was devastated by the widespread hustle targeting vulnerable groups.

Cộng đồng bị tàn phá bởi vụ lừa đảo lan rộng nhắm vào các nhóm dễ tổn thương.

02

Một trạng thái hoạt động tuyệt vời.

A state of great activity.

Ví dụ

The city's hustle and bustle can be overwhelming for some.

Sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố có thể khiến người khác cảm thấy áp đảo.

She thrived in the hustle of social events, always busy.

Cô ấy thịnh vượng trong sự hối hả của các sự kiện xã hội, luôn bận rộn.

The hustle of organizing charity events brought a sense of fulfillment.

Sự hối hả của việc tổ chức các sự kiện từ thiện mang lại cảm giác mãn nguyện.

Hustle (Verb)

hˈʌsl̩
hˈʌsl̩
01

Tham gia vào hoạt động mại dâm.

Engage in prostitution.

Ví dụ

She hustles on the streets to make a living.

Cô ấy đi khách trên đường để kiếm sống.

Hustling is illegal in many countries.

Bán dâm là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.