Bản dịch của từ Puffing trong tiếng Việt

Puffing

Verb

Puffing (Verb)

pˈʌfɪŋ
pˈʌfɪŋ
01

Hít vào, hít vào hoặc ngậm thứ gì đó, thường là hút thuốc lá hoặc tẩu thuốc.

Breathe in inhale or suck on something typically smoke from a cigarette or pipe.

Ví dụ

She was puffing on a cigarette during the break.

Cô ấy đang hút một điếu thuốc trong giờ nghỉ.

He was told not to puff smoke near the entrance.

Anh ấy bị bảo không được hút khói gần cửa vào.

Are you puffing on a pipe or a cigar right now?

Bạn đang hút ống hay điếu thuốc lá vào lúc này?

She was puffing on a cigarette while waiting for the bus.

Cô ấy đang hút một điếu thuốc khi đợi xe buýt.

He wasn't puffing during the meeting to avoid distracting others.

Anh ấy không hút khi họp để tránh làm phiền người khác.

Dạng động từ của Puffing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Puffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Puffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Puffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puffing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puffing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puffing

Không có idiom phù hợp