Bản dịch của từ Puffing trong tiếng Việt
Puffing
Puffing (Verb)
She was puffing on a cigarette during the break.
Cô ấy đang hút một điếu thuốc trong giờ nghỉ.
He was told not to puff smoke near the entrance.
Anh ấy bị bảo không được hút khói gần cửa vào.
Are you puffing on a pipe or a cigar right now?
Bạn đang hút ống hay điếu thuốc lá vào lúc này?
She was puffing on a cigarette while waiting for the bus.
Cô ấy đang hút một điếu thuốc khi đợi xe buýt.
He wasn't puffing during the meeting to avoid distracting others.
Anh ấy không hút khi họp để tránh làm phiền người khác.
Dạng động từ của Puffing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puffing |
Họ từ
Từ "puffing" trong tiếng Anh có nghĩa là thở hổn hển hoặc thổi hơi ra, thường mô tả hành động thở nhanh và mạnh do vận động nhiều hoặc bị căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "puff" có thể được dùng phổ biến hơn để chỉ việc hút thuốc. Trong ngữ cảnh nói, cả hai phương ngữ phát âm gần giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm trong một số trường hợp.
Từ "puffing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "puff", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pouffer", xuất phát từ tiếng Latinh "puffare", nghĩa là thổi hơi mạnh. Sự phát triển ý nghĩa của từ liên quan đến hành động thổi không khí, thường tạo ra âm thanh hoặc khói. Hiện nay, "puffing" thường được sử dụng để chỉ quá trình hít thở nhanh hoặc mạnh, cũng như hình ảnh khói lan tỏa từ thuốc lá hoặc vật liệu khác, thể hiện sự phóng đại trong hành động hoặc cảm xúc.
Chữ "puffing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động thở gấp hoặc tình trạng gắng sức. Trong bối cảnh khác, "puffing" thường liên quan đến việc thở dốc sau khi tập thể dục, hút thuốc hoặc trong các tình huống căng thẳng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc khi diễn tả âm thanh phát ra từ bộ dụng cụ phát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp