Bản dịch của từ Skirt trong tiếng Việt

Skirt

Noun [U/C]Verb

Skirt (Noun)

skɚɹt
skˈɝt
01

Cơ hoành và các màng khác của động vật dùng làm thức ăn.

An animals diaphragm and other membranes as food

Ví dụ

She tried a skirt of a pig at the social event.

Cô ấy đã thử một mảng màng của lợn tại sự kiện xã hội.

The chef prepared a delicious skirt dish for the social gathering.

Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn màng ngon cho buổi tụ tập xã hội.

The guests were surprised by the unique skirt appetizer served.

Các khách mời đã bất ngờ trước món khai vị màng độc đáo được phục vụ.

02

Bề mặt che giấu hoặc bảo vệ bánh xe hoặc mặt dưới của phương tiện hoặc máy bay.

A surface that conceals or protects the wheels or underside of a vehicle or aircraft

Ví dụ

The car's skirt got damaged in the accident.

Váy của chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

The aircraft's skirt was painted in bright colors.

Váy của máy bay được sơn bằng màu sắc sáng.

The bus driver checked the skirt for any signs of wear.

Tài xế xe buýt kiểm tra váy để xem có dấu hiệu mòn không.

03

Phụ nữ bị coi là đối tượng của ham muốn tình dục.

Women regarded as objects of sexual desire

Ví dụ

The media often portrays women as skirts in advertisements.

Truyền thông thường miêu tả phụ nữ như những chiếc váy trong quảng cáo.

Some people still view women in the workplace as skirts.

Một số người vẫn coi phụ nữ trong nơi làm việc như những chiếc váy.

She felt uncomfortable when men treated her like a skirt.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi đàn ông đối xử với cô như một chiếc váy.

04

Một vạt nhỏ trên yên, che thanh treo da kiềng.

A small flap on a saddle covering the bar from which the stirrup leather hangs

Ví dụ

She adjusted the skirt of her saddle before the horse show.

Cô ấy điều chỉnh lớp vải trên yên của cô ấy trước cuộc thi ngựa.

The skirt on the saddle was beautifully embroidered with intricate patterns.

Lớp vải trên yên được thêu tinh xảo với các họa tiết phức tạp.

The leather skirt protected the bar and added elegance to the saddle.

Lớp vải da bảo vệ thanh và tạo thêm sự lịch lãm cho yên ngựa.

05

Áo khoác ngoài của phụ nữ buộc quanh eo và dài xuống chân.

A womans outer garment fastened around the waist and hanging down around the legs

Ví dụ

She wore a red skirt to the party.

Cô ấy mặc một cái váy đỏ tới bữa tiệc.

The skirt she bought was on sale.

Cái váy cô ấy mua đang được giảm giá.

The skirt's design was elegant and stylish.

Thiết kế của chiếc váy rất lịch lãm và phong cách.

Kết hợp từ của Skirt (Noun)

CollocationVí dụ

The hem of somebody's skirt

Vạt của váy của ai đó

She stepped on the hem of kate's skirt.

Cô ấy đã dẫm vào mép của váy của kate.

Skirt (Verb)

skɚɹt
skˈɝt
01

Cố gắng phớt lờ; tránh giao dịch.

Attempt to ignore avoid dealing with

Ví dụ

She tried to skirt around the issue during the meeting.

Cô ấy cố gắng tránh né vấn đề trong cuộc họp.

John skirted the responsibility of organizing the event.

John trốn tránh trách nhiệm tổ chức sự kiện.

The company skirted the issue of employee complaints.

Công ty tránh né vấn đề về phàn nàn của nhân viên.

02

Đi vòng hoặc qua rìa.

Go round or past the edge of

Ví dụ

She skirted around the controversial topic during the meeting.

Cô ấy tránh đi xung quanh chủ đề gây tranh cãi trong cuộc họp.

He skirted the issue by changing the subject quickly.

Anh ấy tránh chủ đề bằng cách nhanh chóng thay đổi chủ đề.

The politician skirted the question about his controversial policies.

Chính trị gia tránh chủ đề về các chính sách gây tranh cãi của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skirt

Không có idiom phù hợp