ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Skirt
Một trang phục tương tự được mặc bởi đàn ông, thường được gọi là kilt.
A similar garment worn by men often called a kilt
Một trang phục bên ngoài của phụ nữ được buộc quanh eo và treo xuống quanh chân.
A womans outer garment fastened around the waist and hanging down around the legs
Phần của một chiếc váy hoặc chân váy treo xuống.
The part of a dress or skirt that hangs down
Tránh né một vấn đề là tránh xử lý nó một cách trực tiếp.
To skirt a problem is to avoid dealing with it directly
Di chuyển quanh rìa của cái gì đó, thường là để tránh nó.
To move around the edge of something often to avoid it