Bản dịch của từ Skirt trong tiếng Việt
Skirt
Skirt (Noun)
She tried a skirt of a pig at the social event.
Cô ấy đã thử một mảng màng của lợn tại sự kiện xã hội.
The chef prepared a delicious skirt dish for the social gathering.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn màng ngon cho buổi tụ tập xã hội.
The guests were surprised by the unique skirt appetizer served.
Các khách mời đã bất ngờ trước món khai vị màng độc đáo được phục vụ.
The car's skirt got damaged in the accident.
Váy của chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
The aircraft's skirt was painted in bright colors.
Váy của máy bay được sơn bằng màu sắc sáng.
The bus driver checked the skirt for any signs of wear.
Tài xế xe buýt kiểm tra váy để xem có dấu hiệu mòn không.
The media often portrays women as skirts in advertisements.
Truyền thông thường miêu tả phụ nữ như những chiếc váy trong quảng cáo.
Some people still view women in the workplace as skirts.
Một số người vẫn coi phụ nữ trong nơi làm việc như những chiếc váy.
She felt uncomfortable when men treated her like a skirt.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi đàn ông đối xử với cô như một chiếc váy.
She adjusted the skirt of her saddle before the horse show.
Cô ấy điều chỉnh lớp vải trên yên của cô ấy trước cuộc thi ngựa.
The skirt on the saddle was beautifully embroidered with intricate patterns.
Lớp vải trên yên được thêu tinh xảo với các họa tiết phức tạp.
The leather skirt protected the bar and added elegance to the saddle.
Lớp vải da bảo vệ thanh và tạo thêm sự lịch lãm cho yên ngựa.
She wore a red skirt to the party.
Cô ấy mặc một cái váy đỏ tới bữa tiệc.
The skirt she bought was on sale.
Cái váy cô ấy mua đang được giảm giá.
The skirt's design was elegant and stylish.
Thiết kế của chiếc váy rất lịch lãm và phong cách.
Dạng danh từ của Skirt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skirt | Skirts |
Kết hợp từ của Skirt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The hem of somebody's skirt Vạt của váy của ai đó | She stepped on the hem of kate's skirt. Cô ấy đã dẫm vào mép của váy của kate. |
Skirt (Verb)
She tried to skirt around the issue during the meeting.
Cô ấy cố gắng tránh né vấn đề trong cuộc họp.
John skirted the responsibility of organizing the event.
John trốn tránh trách nhiệm tổ chức sự kiện.
The company skirted the issue of employee complaints.
Công ty tránh né vấn đề về phàn nàn của nhân viên.
She skirted around the controversial topic during the meeting.
Cô ấy tránh đi xung quanh chủ đề gây tranh cãi trong cuộc họp.
He skirted the issue by changing the subject quickly.
Anh ấy tránh chủ đề bằng cách nhanh chóng thay đổi chủ đề.
The politician skirted the question about his controversial policies.
Chính trị gia tránh chủ đề về các chính sách gây tranh cãi của mình.
Dạng động từ của Skirt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skirt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skirted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skirted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skirts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skirting |
Họ từ
Từ "skirt" trong tiếng Anh chỉ một loại trang phục nữ, thường được thiết kế với kiểu dáng từ hông trở xuống, có thể dài hoặc ngắn và thường được làm từ các loại vải khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "skirt" được sử dụng phổ biến để chỉ trang phục này, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể đi kèm với các biến thể khác như "kilt" chỉ đến trang phục truyền thống của Scotland. Khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và một số thuật ngữ phụ trợ.
Từ "skirt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cirtia", có nghĩa là "để bao quanh" hoặc "bao bọc". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến đổi qua các ngôn ngữ, đặc biệt là trong tiếng Pháp cổ, nơi nó trở thành "eskirter". Khái niệm "skirt" hiện nay chỉ đến một loại trang phục nữ và mang ý nghĩa bó buộc cơ thể, thể hiện tính nữ tính và phong cách. Sự chuyển biến này cho thấy ảnh hưởng của văn hóa và thời trang trong ngữ nghĩa của từ.
Từ "skirt" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thi thường mô tả trang phục và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "skirt" được sử dụng phổ biến trong thời trang để chỉ một loại trang phục nữ, cũng như trong các cuộc thảo luận về thiết kế và xu hướng thời trang. Thêm vào đó, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh hình học, nơi nó mô tả các đặc tính của mặt phẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp