Bản dịch của từ Kilt trong tiếng Việt
Kilt
Kilt (Noun)
Một loại trang phục giống như một chiếc váy dài đến đầu gối bằng vải kẻ sọc xếp nếp, theo truyền thống được đàn ông mặc như một phần của trang phục cao nguyên scotland và bây giờ cũng được phụ nữ và trẻ em gái mặc.
A garment resembling a kneelength skirt of pleated tartan cloth traditionally worn by men as part of scottish highland dress and now also worn by women and girls.
He proudly wore his kilt to the Scottish festival.
Anh ta tự hào mặc chiếc kilt của mình tới lễ hội Scotland.
The traditional kilt is a symbol of Scottish culture.
Chiếc kilt truyền thống là biểu tượng của văn hóa Scotland.
She looked elegant in her modern kilt design.
Cô ấy trông thanh lịch trong thiết kế kilt hiện đại của mình.
Dạng danh từ của Kilt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kilt | Kilts |
Kilt (Verb)
He kilted his plaid before entering the traditional Scottish event.
Anh ta kilted chiếc áo choàng của mình trước khi tham gia sự kiện truyền thống Scotland.
She kilted her dress to dance freely at the Highland gathering.
Cô ấy kilted chiếc váy để nhảy múa tự do tại lễ hội Highland.
In the old days, men often kilted their kilts for convenience.
Vào những ngày xưa, đàn ông thường kilted chiếc kilt của họ vì tiện lợi.
He kilted his traditional Scottish kilt for the ceremony.
Anh ấy đã gấp chun quần kilt truyền thống của Scotland cho buổi lễ.
She kilted the fabric to create a stylish look for herself.
Cô ấy đã gấp chun vải để tạo ra vẻ ngoại hình thanh lịch cho bản thân mình.
The tailor kilted the skirt to give it a unique design.
Người may đã gấp chun váy để tạo ra một thiết kế độc đáo cho nó.
Họ từ
Kilt là một loại trang phục truyền thống của Scotland, thường được làm từ vải tartan và được mặc bởi nam giới. Kilts có lịch sử lâu dài, biểu tượng cho văn hóa Scotland và thường được mặc trong các dịp lễ hội, sự kiện thể thao hoặc buổi lễ quan trọng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ "kilt", nhưng cách sử dụng thường liên quan nhiều hơn đến các truyền thống văn hóa Scotland trong giao tiếp của người Anh.
Từ "kilt" có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển cổ "kjelda", có nghĩa là "để khuấy động" hoặc "để bó lại". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ chiếc váy vải sọc truyền thống của người Scotland, thường được mặc bởi nam giới trong các dịp lễ hội. Sự kết hợp giữa thiết kế đặc trưng và vai trò văn hóa đã dẫn đến việc từ "kilt" trở thành biểu tượng của di sản Scotland và sự tự hào dân tộc.
Từ "kilt" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về trang phục vùng Scotland. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "kilt" thường được sử dụng khi nói về trang phục truyền thống, thể hiện bản sắc văn hóa và như một biểu tượng trong các sự kiện hoặc lễ hội. Sự hạn chế này làm cho từ "kilt" không phổ biến trong các chủ đề học thuật hay chuyên môn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp