Bản dịch của từ Kilt trong tiếng Việt

Kilt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilt (Noun)

kɪlt
kˈɪlt
01

Một loại trang phục giống như một chiếc váy dài đến đầu gối bằng vải kẻ sọc xếp nếp, theo truyền thống được đàn ông mặc như một phần của trang phục cao nguyên scotland và bây giờ cũng được phụ nữ và trẻ em gái mặc.

A garment resembling a kneelength skirt of pleated tartan cloth traditionally worn by men as part of scottish highland dress and now also worn by women and girls.

Ví dụ

He proudly wore his kilt to the Scottish festival.

Anh ta tự hào mặc chiếc kilt của mình tới lễ hội Scotland.

The traditional kilt is a symbol of Scottish culture.

Chiếc kilt truyền thống là biểu tượng của văn hóa Scotland.

She looked elegant in her modern kilt design.

Cô ấy trông thanh lịch trong thiết kế kilt hiện đại của mình.

Dạng danh từ của Kilt (Noun)

SingularPlural

Kilt

Kilts

Kilt (Verb)

kɪlt
kˈɪlt
01

Kéo váy quanh người.

Tuck up ones skirts around ones body.

Ví dụ

He kilted his plaid before entering the traditional Scottish event.

Anh ta kilted chiếc áo choàng của mình trước khi tham gia sự kiện truyền thống Scotland.

She kilted her dress to dance freely at the Highland gathering.

Cô ấy kilted chiếc váy để nhảy múa tự do tại lễ hội Highland.

In the old days, men often kilted their kilts for convenience.

Vào những ngày xưa, đàn ông thường kilted chiếc kilt của họ vì tiện lợi.

02

Tập hợp (quần áo hoặc chất liệu) thành các nếp gấp dọc.

Gather a garment or material in vertical pleats.

Ví dụ

He kilted his traditional Scottish kilt for the ceremony.

Anh ấy đã gấp chun quần kilt truyền thống của Scotland cho buổi lễ.

She kilted the fabric to create a stylish look for herself.

Cô ấy đã gấp chun vải để tạo ra vẻ ngoại hình thanh lịch cho bản thân mình.

The tailor kilted the skirt to give it a unique design.

Người may đã gấp chun váy để tạo ra một thiết kế độc đáo cho nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kilt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilt

Không có idiom phù hợp