Bản dịch của từ Tartan trong tiếng Việt

Tartan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tartan (Adjective)

tˈɑɹtn
tˈɑɹtn
01

Được sử dụng một cách ám chỉ khi đề cập đến scotland hoặc người scotland.

Used allusively in reference to scotland or the scots.

Ví dụ

The tartan patterns symbolize Scottish heritage in many social events.

Các họa tiết tartan biểu tượng cho di sản Scotland trong nhiều sự kiện xã hội.

Many people do not wear tartan at modern social gatherings.

Nhiều người không mặc tartan trong các buổi tụ họp xã hội hiện đại.

Is tartan still popular in Scottish social traditions today?

Tartan vẫn còn phổ biến trong các truyền thống xã hội của Scotland hôm nay không?

Tartan (Noun)

tˈɑɹtn
tˈɑɹtn
01

Một con tàu một cột buồm, có giàn cố định được sử dụng ở địa trung hải.

A lateenrigged singlemasted ship used in the mediterranean.

Ví dụ

The tartan is popular in Mediterranean coastal communities for fishing.

Tartan rất phổ biến ở các cộng đồng ven biển Địa Trung Hải để đánh cá.

Many people do not use a tartan for leisure activities.

Nhiều người không sử dụng tartan cho các hoạt động giải trí.

Is the tartan still used in modern Mediterranean trade?

Tartan vẫn được sử dụng trong thương mại Địa Trung Hải hiện đại không?

02

Một loại vải len được dệt theo một trong số các mẫu kẻ ca rô màu và các đường giao nhau, đặc biệt là thiết kế gắn liền với một gia tộc scotland cụ thể.

A woollen cloth woven in one of several patterns of coloured checks and intersecting lines especially of a design associated with a particular scottish clan.

Ví dụ

The MacLeod tartan represents the spirit of the MacLeod clan.

Tartan MacLeod đại diện cho tinh thần của tộc MacLeod.

Many people do not wear tartan at social events anymore.

Nhiều người không mặc tartan tại các sự kiện xã hội nữa.

Is the Stewart tartan popular among young people today?

Tartan Stewart có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Dạng danh từ của Tartan (Noun)

SingularPlural

Tartan

Tartans

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tartan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tartan

Không có idiom phù hợp