Bản dịch của từ Persist trong tiếng Việt

Persist

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Persist (Verb)

pɚsˈɪst
pəɹsˈɪst
01

Tiếp tục một quan điểm hoặc một hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.

Continue in an opinion or course of action in spite of difficulty or opposition.

Ví dụ

She persisted in advocating for social justice despite facing criticism.

Cô ấy kiên trì ủng hộ công lý xã hội mặc dù đối mặt với sự phê phán.

The group persisted in their efforts to raise awareness about social issues.

Nhóm tiếp tục nỗ lực để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.

Despite challenges, she persisted in organizing social events for the community.

Mặc dù thách thức, cô ấy kiên trì tổ chức các sự kiện xã hội cho cộng đồng.

Dạng động từ của Persist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Persist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Persisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Persisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Persists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Persisting

Kết hợp từ của Persist (Verb)

CollocationVí dụ

Persist doggedly

Kiên trì, bền bỉ

She persist doggedly in promoting social equality in her community.

Cô ấy kiên trì mạnh mẽ trong việc thúc đẩy sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình.

Persist still

Vẫn duy trì

Her kindness persists still despite facing many challenges.

Tính tốt của cô ấy vẫn tồn tại dù đối mặt với nhiều thách thức.

Persist to this day

Vẫn tồn tại đến ngày nay

Traditional festivals persist to this day in many cultures.

Các lễ hội truyền thống vẫn tồn tại đến ngày nay trong nhiều nền văn hóa.

Persist indefinitely

Tồn tại vô thời hạn

Social media posts can persist indefinitely on the internet.

Các bài đăng trên mạng xã hội có thể tồn tại vô thời hạn trên internet.

Persist stubbornly

Kiên trì

She persist stubbornly in promoting social equality in the community.

Cô ấy kiên trì đề xuất về sự bằng nhau xã hội trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Persist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, despite negatives that still zoos are still of considerable use, and it would be unreasonable for the authorities to erase the existence of these places [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Secondly, the attainment of goals requires time and overnight success is a rarity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] In my opinion, good leadership is a combination of both natural abilities and practice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Personally, I think the skills and attributes of a good leader are both genetic and enhanced through training, experience and a lot of hard work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017

Idiom with Persist

Không có idiom phù hợp