Bản dịch của từ Persist trong tiếng Việt
Persist
Persist (Verb)
Tiếp tục một quan điểm hoặc một hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.
Continue in an opinion or course of action in spite of difficulty or opposition.
She persisted in advocating for social justice despite facing criticism.
Cô ấy kiên trì ủng hộ công lý xã hội mặc dù đối mặt với sự phê phán.
The group persisted in their efforts to raise awareness about social issues.
Nhóm tiếp tục nỗ lực để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
Despite challenges, she persisted in organizing social events for the community.
Mặc dù thách thức, cô ấy kiên trì tổ chức các sự kiện xã hội cho cộng đồng.
Dạng động từ của Persist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Persists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persisting |
Kết hợp từ của Persist (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Persist doggedly Kiên trì, bền bỉ | She persist doggedly in promoting social equality in her community. Cô ấy kiên trì mạnh mẽ trong việc thúc đẩy sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình. |
Persist still Vẫn duy trì | Her kindness persists still despite facing many challenges. Tính tốt của cô ấy vẫn tồn tại dù đối mặt với nhiều thách thức. |
Persist to this day Vẫn tồn tại đến ngày nay | Traditional festivals persist to this day in many cultures. Các lễ hội truyền thống vẫn tồn tại đến ngày nay trong nhiều nền văn hóa. |
Persist indefinitely Tồn tại vô thời hạn | Social media posts can persist indefinitely on the internet. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể tồn tại vô thời hạn trên internet. |
Persist stubbornly Kiên trì | She persist stubbornly in promoting social equality in the community. Cô ấy kiên trì đề xuất về sự bằng nhau xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "persist" có nghĩa là duy trì một hành động hoặc trạng thái bất chấp khó khăn, trở ngại hoặc sự không thành công. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác. Tiếng Anh Anh phát âm là /pəˈsɪst/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /pərˈsɪst/. Hơn nữa, trong ngữ cảnh, "persist" thường được sử dụng để chỉ việc kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc lý tưởng, thể hiện sự bền bỉ và quyết tâm.
Từ "persist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perstare", có nghĩa là "đứng vững" hoặc "tiếp tục". "Per" là một tiền tố có nghĩa là "qua", và "stare" có nghĩa là "đứng". Nguyên nghĩa này phản ánh tính chất kiên định trong hành động. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa thể chất sang ý nghĩa tinh thần, thể hiện sự bền bỉ và quyết tâm trong việc theo đuổi mục tiêu, điều này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện đại.
Từ "persist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm và ý kiến của mình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiên trì trong hành động, ví dụ như trong giáo dục và nghiên cứu. Nó phản ánh những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc đạt được mục tiêu, dù gặp phải khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp