Bản dịch của từ Spite trong tiếng Việt
Spite
Spite (Noun)
Her spite towards her colleague was evident in her harsh words.
Sự bất bình của cô ấy đối với đồng nghiệp của mình được thể hiện rõ qua những lời nói gay gắt của cô ấy.
The spite between the two political parties escalated during the debate.
Sự bất bình giữa hai đảng chính trị leo thang trong cuộc tranh luận.
He acted out of spite when he spread rumors about his ex-girlfriend.
Anh ấy đã hành động bất chấp khi tung tin đồn về bạn gái cũ của mình.
Dạng danh từ của Spite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spite | Spites |
Kết hợp từ của Spite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sheer spite Sự tận tâm | Her act of ignoring him was out of sheer spite. Hành động của cô ấy phớt lờ anh ta là vì sự hằn học. |
Personal spite Ánh đuổi cá nhân | Her personal spite towards him affected their social relationship. Sự ác ý cá nhân của cô ấy đối với anh ấy ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của họ. |
Pure spite Tinh thần độc ác | Her act was driven by pure spite towards her former friend. Hành động của cô ấy được thúc đẩy bởi sự ác ý tinh khiết đối với người bạn cũ của mình. |
Spite (Verb)
Cố tình làm tổn thương, làm phiền hoặc xúc phạm (ai đó)
Deliberately hurt, annoy, or offend (someone)
She spread rumors to spite her rival at the party.
Cô lan truyền tin đồn để chọc tức đối thủ của mình trong bữa tiệc.
He ignored her calls out of spite for her behavior.
Anh ấy phớt lờ những cuộc gọi của cô bất chấp hành vi của cô.
They canceled the event in spite of the community's anticipation.
Họ đã hủy bỏ sự kiện bất chấp sự mong đợi của cộng đồng.
Dạng động từ của Spite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiting |
Họ từ
Từ "spite" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự thù hằn" hoặc "tâm lý ác ý", thường được sử dụng để miêu tả hành động làm tổn thương người khác nhằm thỏa mãn cảm giác ghen ghét hoặc oán giận. Trong tiếng Anh Anh, "spite" có thể xuất hiện trong cụm từ "in spite of", nghĩa là "mặc dù". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể có sắc thái khác trong ngữ cảnh sử dụng hằng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt chứ không phải ở ngữ nghĩa.
Từ "spite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spītus", có nghĩa là "sự cay đắng" hoặc "sự tức giận". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 13, từ này mang theo hàm ý về sự chống đối và lòng thù hận. Ngày nay, từ "spite" chỉ sự thù hận hoặc hành động nhằm làm tổn hại đến người khác, thể hiện rõ nét đặc tính tiêu cực và sự ghen ghét mà từ này đã phát triển từ nguồn gốc nguyên thủy của nó.
Từ "spite" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi người thí sinh thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc tâm lý con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "spite" thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc thái độ có chủ đích nhằm gây tổn thương cho người khác, thường liên quan đến mâu thuẫn cá nhân, xung đột hoặc sự ghen ghét. Từ này phổ biến trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội học, nơi mà việc phân tích động cơ hành vi là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp