Bản dịch của từ Spite trong tiếng Việt

Spite

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spite (Noun)

spˈɑɪt
spˈɑɪt
01

Mong muốn làm tổn thương, làm phiền hoặc xúc phạm ai đó.

A desire to hurt, annoy, or offend someone.

Ví dụ

Her spite towards her colleague was evident in her harsh words.

Sự bất bình của cô ấy đối với đồng nghiệp của mình được thể hiện rõ qua những lời nói gay gắt của cô ấy.

The spite between the two political parties escalated during the debate.

Sự bất bình giữa hai đảng chính trị leo thang trong cuộc tranh luận.

He acted out of spite when he spread rumors about his ex-girlfriend.

Anh ấy đã hành động bất chấp khi tung tin đồn về bạn gái cũ của mình.

Dạng danh từ của Spite (Noun)

SingularPlural

Spite

Spites

Kết hợp từ của Spite (Noun)

CollocationVí dụ

Sheer spite

Sự tận tâm

Her act of ignoring him was out of sheer spite.

Hành động của cô ấy phớt lờ anh ta là vì sự hằn học.

Personal spite

Ánh đuổi cá nhân

Her personal spite towards him affected their social relationship.

Sự ác ý cá nhân của cô ấy đối với anh ấy ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của họ.

Pure spite

Tinh thần độc ác

Her act was driven by pure spite towards her former friend.

Hành động của cô ấy được thúc đẩy bởi sự ác ý tinh khiết đối với người bạn cũ của mình.

Spite (Verb)

spˈɑɪt
spˈɑɪt
01

Cố tình làm tổn thương, làm phiền hoặc xúc phạm (ai đó)

Deliberately hurt, annoy, or offend (someone)

Ví dụ

She spread rumors to spite her rival at the party.

Cô lan truyền tin đồn để chọc tức đối thủ của mình trong bữa tiệc.

He ignored her calls out of spite for her behavior.

Anh ấy phớt lờ những cuộc gọi của cô bất chấp hành vi của cô.

They canceled the event in spite of the community's anticipation.

Họ đã hủy bỏ sự kiện bất chấp sự mong đợi của cộng đồng.

Dạng động từ của Spite (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Therefore, in of the ancient vibe of the house, advanced equipment would be perfect for me [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] In of the aforementioned benefits, I personally feel that the drawbacks need to be considered more carefully [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] From my perspective, animal testing plays an integral role in the medicine industry, in of the drawbacks it brings [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights

Idiom with Spite

Không có idiom phù hợp