Bản dịch của từ Recommence trong tiếng Việt
Recommence
Recommence (Verb)
Let's recommence the discussion about climate change in our next meeting.
Hãy bắt đầu lại cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu trong cuộc họp tới.
She decided not to recommence the friendship after the argument.
Cô ấy quyết định không bắt đầu lại mối quan hệ sau cuộc cãi nhau.
Will you recommence your IELTS writing practice this weekend?
Bạn sẽ bắt đầu lại việc luyện viết IELTS vào cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "recommence" có nghĩa là bắt đầu lại hoặc tiếp tục một hành động hoặc quá trình đã bị ngừng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong các tài liệu pháp lý. Trong tiếng Anh, "recommence" xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít được sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa như "resume".
Từ "recommence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "re-" có nghĩa là "lại" và "cominitiare", có nghĩa là "bắt đầu". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa quay trở lại và bắt đầu lại một hoạt động nào đó. Từ này đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, với ý nghĩa hiện đại là khởi động lại một quá trình hoặc sự kiện đã bị gián đoạn. Ý nghĩa này phản ánh tính chu kỳ và sự liên tục trong các hoạt động sống.
Từ "recommence" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này thường thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Trong giao tiếp thông thường, "recommence" được dùng để chỉ hành động bắt đầu lại một quy trình hoặc hoạt động nào đó sau khi đã dừng lại. Do đó, từ này thường thấy trong lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu và lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp