Bản dịch của từ Darkest trong tiếng Việt
Darkest
Darkest (Adjective)
Siêu bóng tối trong ánh sáng yếu.
Superlative of dark in low light.
Her darkest fear is public speaking.
Nỗi sợ sệt nhất của cô ấy là nói trước công chúng.
He has never faced his darkest secrets.
Anh ấy chưa bao giờ đối mặt với những bí mật sâu kín nhất.
Is discussing mental health the darkest taboo in society?
Việc thảo luận về sức khỏe tinh thần có phải là điều cấm kỵ nhất trong xã hội không?
Her darkest fear is public speaking.
Nỗi sợ tối nhất của cô ấy là phát biểu công khai.
He has never experienced his darkest moment in social situations.
Anh ấy chưa từng trải qua khoảnh khắc tối nhất của mình trong các tình huống xã hội.
Darkest (Noun Countable)
The darkest hour is just before dawn.
Giờ tối nhất là trước khi bình minh.
Avoid discussing the darkest issues during the presentation.
Tránh thảo luận về những vấn đề tối nhất trong bài thuyết trình.
Is it appropriate to mention the darkest moments in your essay?
Liệu có phù hợp khi đề cập đến những khoảnh khắc tối nhất trong bài tiểu luận của bạn không?
The darkest hour is just before dawn.
Giờ tối nhất là trước khi bình minh.
She avoided discussing the darkest moments of her past.
Cô tránh nói về những khoảnh khắc tối nhất trong quá khứ của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp