Bản dịch của từ Darkest trong tiếng Việt

Darkest

AdjectiveNoun [C]

Darkest (Adjective)

dˈɑɹkəst
dˈɑɹkəst
01

Siêu bóng tối trong ánh sáng yếu.

Superlative of dark in low light.

Ví dụ

Her darkest fear is public speaking.

Nỗi sợ sệt nhất của cô ấy là nói trước công chúng.

He has never faced his darkest secrets.

Anh ấy chưa bao giờ đối mặt với những bí mật sâu kín nhất.

Is discussing mental health the darkest taboo in society?

Việc thảo luận về sức khỏe tinh thần có phải là điều cấm kỵ nhất trong xã hội không?

Her darkest fear is public speaking.

Nỗi sợ tối nhất của cô ấy là phát biểu công khai.

He has never experienced his darkest moment in social situations.

Anh ấy chưa từng trải qua khoảnh khắc tối nhất của mình trong các tình huống xã hội.

Darkest (Noun Countable)

dˈɑɹkəst
dˈɑɹkəst
01

Phần, điểm hoặc thời gian được chiếu sáng ít nhất.

The least illuminated part point or time.

Ví dụ

The darkest hour is just before dawn.

Giờ tối nhất là trước khi bình minh.

Avoid discussing the darkest issues during the presentation.

Tránh thảo luận về những vấn đề tối nhất trong bài thuyết trình.

Is it appropriate to mention the darkest moments in your essay?

Liệu có phù hợp khi đề cập đến những khoảnh khắc tối nhất trong bài tiểu luận của bạn không?

The darkest hour is just before dawn.

Giờ tối nhất là trước khi bình minh.

She avoided discussing the darkest moments of her past.

Cô tránh nói về những khoảnh khắc tối nhất trong quá khứ của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I mean, I always try to look for the silver lining to stay positive in even the moments in life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I mean, I always try to look for the silver lining to stay positive in even the moments in life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I mean, I always try to look for the silver lining to stay positive in even the moments in life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I mean, I always try to look for the silver lining to stay positive in even the moments in life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I mean, I always try to look for the silver lining to stay positive in even the moments in life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Darkest

Không có idiom phù hợp