Bản dịch của từ Darkest trong tiếng Việt
Darkest
Darkest (Adjective)
Siêu bóng tối trong ánh sáng yếu.
Superlative of dark in low light.
Her darkest fear is public speaking.
Nỗi sợ sệt nhất của cô ấy là nói trước công chúng.
He has never faced his darkest secrets.
Anh ấy chưa bao giờ đối mặt với những bí mật sâu kín nhất.
Is discussing mental health the darkest taboo in society?
Việc thảo luận về sức khỏe tinh thần có phải là điều cấm kỵ nhất trong xã hội không?
Her darkest fear is public speaking.
Nỗi sợ tối nhất của cô ấy là phát biểu công khai.
He has never experienced his darkest moment in social situations.
Anh ấy chưa từng trải qua khoảnh khắc tối nhất của mình trong các tình huống xã hội.
Dạng tính từ của Darkest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dark Tối | Darker Tối hơn | Darkest Tối nhất |
Darkest (Noun Countable)
The darkest hour is just before dawn.
Giờ tối nhất là trước khi bình minh.
Avoid discussing the darkest issues during the presentation.
Tránh thảo luận về những vấn đề tối nhất trong bài thuyết trình.
Is it appropriate to mention the darkest moments in your essay?
Liệu có phù hợp khi đề cập đến những khoảnh khắc tối nhất trong bài tiểu luận của bạn không?
The darkest hour is just before dawn.
Giờ tối nhất là trước khi bình minh.
She avoided discussing the darkest moments of her past.
Cô tránh nói về những khoảnh khắc tối nhất trong quá khứ của mình.
Họ từ
Từ "darkest" là hình thức so sánh hơn của tính từ "dark", có nghĩa là tối tăm, thiếu ánh sáng hoặc ám chỉ đến cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, "darkest" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để mô tả tâm trạng u ám. Ở tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự, nhưng có thể dễ dàng liên kết với những khía cạnh tiêu cực trong xã hội hiện đại. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ âm hay ngữ nghĩa trong trường hợp này.
Từ "darkest" có gốc từ tiếng Anh cổ "deorc", mà có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *darkwaz. Ý nghĩa ban đầu của từ này chỉ về trạng thái thiếu ánh sáng hoặc màu sắc. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả không chỉ điều kiện vật lý mà còn cả khía cạnh tâm lý, ví dụ như nỗi buồn hoặc bí ẩn. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối sâu sắc giữa ánh sáng và bóng tối trong ngôn ngữ và tư tưởng.
Từ "darkest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "dark", thường được sử dụng để mô tả tình trạng tối tăm hoặc những khía cạnh tiêu cực nhất trong một bối cảnh nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn so với các tính từ thông thường do tính chất trừu tượng của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống được miêu tả như cảm xúc, trải nghiệm hoặc tình huống khó khăn, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn, đặc biệt trong bài luận và phần nói, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc những trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp