Bản dịch của từ Tragic trong tiếng Việt

Tragic

Adjective Noun [U/C]

Tragic (Adjective)

tɹˈædʒɪk
tɹˈædʒɪk
01

Gây ra hoặc đặc trưng bởi sự đau khổ hoặc đau buồn cùng cực.

Causing or characterized by extreme distress or sorrow.

Ví dụ

The tragic event deeply affected the community.

Sự kiện bi thảm ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng.

Her tragic story moved many people to tears.

Câu chuyện bi thảm của cô ấy khiến nhiều người rơi lệ.

The tragic loss of lives in the accident shocked everyone.

Sự mất mát bi thảm của các sinh mạng trong tai nạn làm cho mọi người bàng hoàng.

02

Liên quan đến bi kịch trong tác phẩm văn học.

Relating to tragedy in a literary work.

Ví dụ

The tragic ending of the play left the audience in tears.

Kết thúc bi thảm của vở kịch khiến khán giả rơi nước mắt.

She portrayed the tragic character with great emotion and depth.

Cô ấy diễn vai nhân vật bi thảm với cảm xúc và sâu sắc.

The novel depicted the tragic events that shaped the society.

Cuốn tiểu thuyết mô tả những sự kiện bi thảm đã hình thành xã hội.

Dạng tính từ của Tragic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tragic

Bi kịch

More tragic

Bi kịch hơn

Most tragic

Bi kịch nhất

Kết hợp từ của Tragic (Adjective)

CollocationVí dụ

Very tragic

Rất bi kịch

The earthquake was very tragic for the affected families.

Trận động đất rất bi thảm đối với các gia đình bị ảnh hưởng.

Really tragic

Thực sự bi thảm

The fire incident was really tragic for the community.

Vụ cháy là thật bi kịch cho cộng đồng.

Particularly tragic

Đặc biệt bi thảm

The fire at the orphanage was particularly tragic.

Vụ hỏa hoạn tại cô nhi viện đặc biệt bi thảm.

Terribly tragic

Vô cùng bi thảm

The terribly tragic incident deeply affected the social community.

Sự cố kinh hoàng đã ảnh hưởng sâu đến cộng đồng xã hội.

Truly tragic

Thực sự bi thảm

The fire incident was truly tragic for the community.

Vụ hỏa hoạn thực sự bi thảm đối với cộng đồng.

Tragic (Noun)

tɹˈædʒɪk
tɹˈædʒɪk
01

Một người nhàm chán hoặc kém hòa nhập với xã hội, thường có sở thích ám ảnh và đơn độc.

A boring or socially inept person typically having an obsessive and solitary interest.

Ví dụ

She was considered a tragic for her lack of social skills.

Cô ta được coi là một người kỳ cục vì thiếu kỹ năng xã hội.

John's reputation as a tragic made it hard for him to make friends.

Danh tiếng của John như một người kỳ cục làm cho anh ta khó kết bạn.

The group avoided inviting the tragic to their social gatherings.

Nhóm tránh mời người kỳ cục đến các buổi tụ tập xã hội của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tragic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tragic

Không có idiom phù hợp