Bản dịch của từ Tragic trong tiếng Việt
Tragic
Tragic (Adjective)
The tragic event deeply affected the community.
Sự kiện bi thảm ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng.
Her tragic story moved many people to tears.
Câu chuyện bi thảm của cô ấy khiến nhiều người rơi lệ.
The tragic loss of lives in the accident shocked everyone.
Sự mất mát bi thảm của các sinh mạng trong tai nạn làm cho mọi người bàng hoàng.
The tragic ending of the play left the audience in tears.
Kết thúc bi thảm của vở kịch khiến khán giả rơi nước mắt.
She portrayed the tragic character with great emotion and depth.
Cô ấy diễn vai nhân vật bi thảm với cảm xúc và sâu sắc.
The novel depicted the tragic events that shaped the society.
Cuốn tiểu thuyết mô tả những sự kiện bi thảm đã hình thành xã hội.
Dạng tính từ của Tragic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tragic Bi kịch | More tragic Bi kịch hơn | Most tragic Bi kịch nhất |
Kết hợp từ của Tragic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very tragic Rất bi kịch | The earthquake was very tragic for the affected families. Trận động đất rất bi thảm đối với các gia đình bị ảnh hưởng. |
Really tragic Thực sự bi thảm | The fire incident was really tragic for the community. Vụ cháy là thật bi kịch cho cộng đồng. |
Particularly tragic Đặc biệt bi thảm | The fire at the orphanage was particularly tragic. Vụ hỏa hoạn tại cô nhi viện đặc biệt bi thảm. |
Terribly tragic Vô cùng bi thảm | The terribly tragic incident deeply affected the social community. Sự cố kinh hoàng đã ảnh hưởng sâu đến cộng đồng xã hội. |
Truly tragic Thực sự bi thảm | The fire incident was truly tragic for the community. Vụ hỏa hoạn thực sự bi thảm đối với cộng đồng. |
Tragic (Noun)
She was considered a tragic for her lack of social skills.
Cô ta được coi là một người kỳ cục vì thiếu kỹ năng xã hội.
John's reputation as a tragic made it hard for him to make friends.
Danh tiếng của John như một người kỳ cục làm cho anh ta khó kết bạn.
The group avoided inviting the tragic to their social gatherings.
Nhóm tránh mời người kỳ cục đến các buổi tụ tập xã hội của họ.
Họ từ
Từ "tragic" được sử dụng để miêu tả những tình huống, sự kiện hoặc đặc điểm có tính chất bi thảm, thường liên quan đến nỗi mất mát, đau khổ hoặc thất bại nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, "tragic" giữ nguyên hình thức và âm sắc giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Nó thường được áp dụng trong văn học, nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày để diễn tả những khía cạnh tiêu cực, đau thương của trải nghiệm con người.
Từ "tragic" có nguồn gốc từ từ Latin "tragicus", mà lại xuất phát từ từ Hy Lạp "tragōidía", mang nghĩa "ca khúc về dê". Trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, các vở bi kịch thường có nội dung thể hiện những số phận bi thảm của nhân vật. Thế kỷ 17, "tragic" được sử dụng để mô tả những sự kiện hay tình huống mang tính chất thảm khốc. Ngày nay, từ này thường chỉ những tình huống hoặc tác phẩm gợi cảm xúc buồn bã và bi thương.
Từ "tragic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, điện ảnh và các sự kiện lịch sử hoặc cá nhân đáng tiếc. Trong các lĩnh vực này, từ được sử dụng để mô tả các tình huống, sự kiện hay câu chuyện mang tính bi kịch, gây cảm xúc mạnh mẽ cho người nghe hoặc người đọc. "Tragic" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về con người, nhân tính và những trải nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp