Bản dịch của từ Tragedy trong tiếng Việt

Tragedy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tragedy (Noun)

tɹˈʌdʒɪdi
tɹˈædʒədi
01

Một sự kiện gây ra đau khổ, tàn phá và đau khổ lớn lao, chẳng hạn như một tai nạn nghiêm trọng, tội ác hoặc thiên tai.

An event causing great suffering destruction and distress such as a serious accident crime or natural catastrophe.

Ví dụ

The tragedy of Hurricane Katrina devastated the entire community.

Bi kịch của cơn bão Katrina làm tan hoang cả cộng đồng.

The tragic event of 9/11 left a lasting impact on society.

Sự kiện bi thảm ngày 11/9 để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.

The tragic loss of lives in the recent earthquake shocked everyone.

Sự mất mát bi thảm của sinh mạng trong trận động đất gần đây đã làm cho mọi người bàng hoàng.

02

Một vở kịch đề cập đến những sự kiện bi thảm và có một kết thúc không vui, đặc biệt là vở kịch liên quan đến sự suy sụp của nhân vật chính.

A play dealing with tragic events and having an unhappy ending especially one concerning the downfall of the main character.

Ví dụ

The tragedy of Romeo and Juliet is a classic example.

Bi kịch của Romeo và Juliet là một ví dụ kinh điển.

The society was deeply moved by the tragic story.

Xã hội đã bị di chuyển sâu bởi câu chuyện bi thảm.

The play depicted the tragedy of a struggling family.

Vở kịch mô tả bi kịch của một gia đình đấu tranh.

Dạng danh từ của Tragedy (Noun)

SingularPlural

Tragedy

Tragedies

Kết hợp từ của Tragedy (Noun)

CollocationVí dụ

Private tragedy

Bi kịch riêng tư

Her private tragedy deeply affected her social interactions.

Bi kịch riêng tư của cô ấy ảnh hưởng sâu đến tương tác xã hội của cô ấy.

Classical tragedy

Bi kịch cổ điển

The play depicted a classical tragedy involving a noble family.

Vở kịch mô tả một bi kịch cổ điển liên quan đến một gia đình quý tộc.

Unspeakable tragedy

Thảm kịch không thể diễn tả

The social media posts about the unspeakable tragedy went viral.

Những bài đăng trên mạng xã hội về bi kịch không thể nói thành lời đã trở nên phổ biến.

Jacobean tragedy

Bi kịch jacobean

The jacobean tragedy 'the duchess of malfi' depicts social corruption.

Vụ án jacobean 'the duchess of malfi' mô tả sự tham nhũng xã hội.

Human tragedy

Thảm kịch của con người

The earthquake was a human tragedy that affected many families.

Trận động đất là một bi kịch con người ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tragedy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] Such can have disastrous consequences of creating imbalance within the delicate ecosystem that human beings are a part of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] The started because I was so full of myself, and I didn't search for the location as if I had known the area like the back of my hand [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Tragedy

Không có idiom phù hợp