Bản dịch của từ Tragedy trong tiếng Việt
Tragedy
Tragedy (Noun)
Một sự kiện gây ra đau khổ, tàn phá và đau khổ lớn lao, chẳng hạn như một tai nạn nghiêm trọng, tội ác hoặc thiên tai.
An event causing great suffering destruction and distress such as a serious accident crime or natural catastrophe.
The tragedy of Hurricane Katrina devastated the entire community.
Bi kịch của cơn bão Katrina làm tan hoang cả cộng đồng.
The tragic event of 9/11 left a lasting impact on society.
Sự kiện bi thảm ngày 11/9 để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.
The tragic loss of lives in the recent earthquake shocked everyone.
Sự mất mát bi thảm của sinh mạng trong trận động đất gần đây đã làm cho mọi người bàng hoàng.
The tragedy of Romeo and Juliet is a classic example.
Bi kịch của Romeo và Juliet là một ví dụ kinh điển.
The society was deeply moved by the tragic story.
Xã hội đã bị di chuyển sâu bởi câu chuyện bi thảm.
The play depicted the tragedy of a struggling family.
Vở kịch mô tả bi kịch của một gia đình đấu tranh.
Dạng danh từ của Tragedy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tragedy | Tragedies |
Kết hợp từ của Tragedy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Private tragedy Bi kịch riêng tư | Her private tragedy deeply affected her social interactions. Bi kịch riêng tư của cô ấy ảnh hưởng sâu đến tương tác xã hội của cô ấy. |
Classical tragedy Bi kịch cổ điển | The play depicted a classical tragedy involving a noble family. Vở kịch mô tả một bi kịch cổ điển liên quan đến một gia đình quý tộc. |
Unspeakable tragedy Thảm kịch không thể diễn tả | The social media posts about the unspeakable tragedy went viral. Những bài đăng trên mạng xã hội về bi kịch không thể nói thành lời đã trở nên phổ biến. |
Jacobean tragedy Bi kịch jacobean | The jacobean tragedy 'the duchess of malfi' depicts social corruption. Vụ án jacobean 'the duchess of malfi' mô tả sự tham nhũng xã hội. |
Human tragedy Thảm kịch của con người | The earthquake was a human tragedy that affected many families. Trận động đất là một bi kịch con người ảnh hưởng đến nhiều gia đình. |
Họ từ
Từ "tragedy" (bi kịch) trong tiếng Anh chỉ một thể loại nghệ thuật hoặc một sự kiện đau thương, thường dẫn đến kết thúc bi thảm cho nhân vật chính. Trong văn học, bi kịch thường phản ánh những xung đột nội tâm, thảm họa hoặc sự sa ngã của con người. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng "tragedy" với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm đôi khi chuyển dịch nhẹ. Sự khác biệt ngữ âm này thường không ảnh hưởng đến ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ "tragedy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tragedia", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "tragōidia", có nghĩa là "bài hát của con dê". Cụm từ này xuất phát từ các lễ hội kỷ niệm thần Dionysus, nơi các vở kịch thường được trình diễn. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ những tác phẩm kịch có nội dung bi thảm, thể hiện sự đau thương, khổ đau trong số phận con người, liên kết chặt chẽ với cảm xúc sâu sắc của khán giả.
Từ "tragedy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thường đề cập đến các tác phẩm văn học hoặc sự kiện lịch sử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "tragedy" thường được sử dụng để chỉ những tình huống bi thảm trong cuộc sống, như cái chết hoặc thảm họa tự nhiên, và trong các lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là văn học, kịch nghệ và điện ảnh. Từ này thể hiện sự thương tiếc và có thể gợi lên cảm xúc mạnh mẽ trong người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp