Bản dịch của từ Catastrophe trong tiếng Việt
Catastrophe
Catastrophe (Noun)
Đoạn kết của một vở kịch, đặc biệt là một vở bi kịch cổ điển.
The denouement of a drama, especially a classical tragedy.
The catastrophe in the play shocked the entire audience.
Bi kịch trong vở kịch gây sốc cho toàn bộ khán giả.
The social catastrophe left a lasting impact on the community.
Bi kịch xã hội để lại ảnh hưởng lâu dài đối với cộng đồng.
The catastrophe depicted in the novel reflected societal issues.
Bi kịch được mô tả trong tiểu thuyết phản ánh các vấn đề xã hội.
The earthquake was a catastrophe for the local community.
Trận động đất là một thảm họa cho cộng đồng địa phương.
The hurricane brought about a catastrophe in the coastal region.
Cơn bão mang lại một thảm họa ở vùng ven biển.
The pandemic was a global catastrophe with far-reaching consequences.
Đại dịch là một thảm họa toàn cầu với hậu quả sâu rộng.
Dạng danh từ của Catastrophe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catastrophe | Catastrophes |
Kết hợp từ của Catastrophe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total catastrophe Thảm họa toàn diện | The earthquake caused a total catastrophe in the small village. Trận động đất gây ra một thảm họa toàn bộ ở làng nhỏ. |
Major catastrophe Thảm họa lớn | The earthquake caused a major catastrophe in the city. Trận động đất gây ra một thảm họa lớn trong thành phố. |
Global catastrophe Thảm họa toàn cầu | The pandemic has caused a global catastrophe in the social sector. Đại dịch đã gây ra một thảm họa toàn cầu trong lĩnh vực xã hội. |
Ecological catastrophe Thảm họa sinh thái | The industrial waste caused an ecological catastrophe in the river. Chất thải công nghiệp gây ra một thảm họa sinh thái ở con sông. |
Complete catastrophe Thảm họa hoàn toàn | The social experiment turned into a complete catastrophe. Thí nghiệm xã hội biến thành một thảm họa hoàn toàn. |
Họ từ
Từ "catastrophe" chỉ một sự kiện thảm khốc hoặc phi thường, thường gây ra tổn thất nghiêm trọng về con người, tài sản hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường gắn liền với thiên tai, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến các sự kiện không chỉ thiên nhiên mà còn do con người gây ra, như thảm họa công nghiệp.
Từ "catastrophe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "katastrophē", trong đó "kata-" có nghĩa là "xuống" và "strophē" có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "biến đổi". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh kịch nghệ để chỉ sự kết thúc bi thảm hoặc biến chuyển mạnh mẽ trong cốt truyện. Qua thời gian, nghĩa của "catastrophe" đã mở rộng để chỉ những sự kiện thảm khốc, góp phần nhấn mạnh sự tàn phá và ảnh hưởng sâu sắc mà những biến cố này gây ra cho con người và môi trường.
Từ "catastrophe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, khi liên quan đến các chủ đề về thiên tai hoặc biến đổi khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, xã hội học, và tin tức để mô tả các sự kiện thảm khốc,nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến con người hoặc hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp