Bản dịch của từ Denouement trong tiếng Việt
Denouement

Denouement (Noun)
The denouement of the story revealed the true identity of the killer.
Sự kết thúc của câu chuyện đã tiết lộ danh tính thực sự của kẻ giết người.
The denouement was unexpected and left the audience in shock.
Sự kết thúc không ngờ đến và khiến khán giả bàng hoàng.
Was the denouement satisfying for you as a reader?
Sự kết thúc có làm bạn hài lòng không khi đọc?
Họ từ
Từ "denouement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "giải quyết" hay "kết cục" trong một tác phẩm văn học, đặc biệt là trong kịch bản và tiểu thuyết. Đây là phần cuối cùng của câu chuyện, nơi mà các xung đột được giải quyết và các mối quan hệ giữa nhân vật được làm rõ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "denouement" thường ít được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày hơn là trong các ngữ cảnh học thuật hoặc phân tích văn học.
"Denouement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ quá trình động từ "dénouer", có nghĩa là "gỡ bỏ dây buộc". Từ này có nguồn gốc Latin là "nœre", mang nghĩa là "buộc lại". Trong văn học, "denouement" chỉ phần kết thúc của một tác phẩm, nơi mà các xung đột được giải quyết và số phận của nhân vật được làm sáng tỏ. Ý nghĩa này liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của từ, thể hiện sự giải thoát và làm rõ những tình huống đã diễn ra.
Từ "denouement" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và phân tích văn học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống thực tế. "Denouement" chủ yếu được dùng để chỉ phần kết thúc của một tác phẩm hư cấu, nơi mà các xung đột được giải quyết, thường xuất hiện trong thảo luận về cấu trúc của tiểu thuyết hay kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp