Bản dịch của từ Denouement trong tiếng Việt
Denouement
Noun [U/C]
Denouement (Noun)
deɪnumˈɑn
deɪnumˈɑŋ
Ví dụ
The denouement of the story revealed the true identity of the killer.
Sự kết thúc của câu chuyện đã tiết lộ danh tính thực sự của kẻ giết người.
The denouement was unexpected and left the audience in shock.
Sự kết thúc không ngờ đến và khiến khán giả bàng hoàng.
Was the denouement satisfying for you as a reader?
Sự kết thúc có làm bạn hài lòng không khi đọc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Denouement
Không có idiom phù hợp