Bản dịch của từ Denouement trong tiếng Việt

Denouement

Noun [U/C]

Denouement (Noun)

deɪnumˈɑn
deɪnumˈɑŋ
01

Phần cuối cùng của một vở kịch, bộ phim hoặc câu chuyện trong đó các mạch cốt truyện được kết hợp với nhau và các vấn đề được giải thích hoặc giải quyết.

The final part of a play film or narrative in which the strands of the plot are drawn together and matters are explained or resolved

Ví dụ

The denouement of the story revealed the true identity of the killer.

Sự kết thúc của câu chuyện đã tiết lộ danh tính thực sự của kẻ giết người.

The denouement was unexpected and left the audience in shock.

Sự kết thúc không ngờ đến và khiến khán giả bàng hoàng.

Was the denouement satisfying for you as a reader?

Sự kết thúc có làm bạn hài lòng không khi đọc?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denouement

Không có idiom phù hợp