Bản dịch của từ Obsessive trong tiếng Việt
Obsessive

Obsessive(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "obsessive" chỉ trạng thái hoặc hành vi ám ảnh, thường liên quan đến việc có suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động lặp đi lặp lại một cách không kiểm soát. Trong tiếng Anh, "obsessive" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến sự hiểu biết căn bản của từ.
Từ "obsessive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obsessivus", từ động từ "obsidere", có nghĩa là "bị vây quanh" hoặc "bị chiếm giữ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý khó chịu do các suy nghĩ hoặc hành động không thể kiểm soát. Ngày nay, "obsessive" thường được dùng để mô tả sự ám ảnh, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý học, thể hiện sự can thiệp và chiếm hữu trong hành vi hoặc suy nghĩ của con người.
Từ "obsessive" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả các trạng thái tâm lý hoặc hành vi của con người. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học, thảo luận về các loại rối loạn tâm thần, như rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Ngoài ra, "obsessive" cũng có thể được áp dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi đề cập đến những sở thích cực đoan hoặc sự chú ý quá mức đến một vấn đề nào đó.
Họ từ
Tính từ "obsessive" chỉ trạng thái hoặc hành vi ám ảnh, thường liên quan đến việc có suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động lặp đi lặp lại một cách không kiểm soát. Trong tiếng Anh, "obsessive" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến sự hiểu biết căn bản của từ.
Từ "obsessive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obsessivus", từ động từ "obsidere", có nghĩa là "bị vây quanh" hoặc "bị chiếm giữ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý khó chịu do các suy nghĩ hoặc hành động không thể kiểm soát. Ngày nay, "obsessive" thường được dùng để mô tả sự ám ảnh, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý học, thể hiện sự can thiệp và chiếm hữu trong hành vi hoặc suy nghĩ của con người.
Từ "obsessive" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả các trạng thái tâm lý hoặc hành vi của con người. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học, thảo luận về các loại rối loạn tâm thần, như rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Ngoài ra, "obsessive" cũng có thể được áp dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi đề cập đến những sở thích cực đoan hoặc sự chú ý quá mức đến một vấn đề nào đó.
