Bản dịch của từ Obsessive trong tiếng Việt
Obsessive
Obsessive (Adjective)
Her obsessive behavior towards social media affected her relationships negatively.
Hành vi ám ảnh của cô ấy đối với mạng xã hội đã ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ của cô ấy.
He had an obsessive need to check his social media accounts constantly.
Anh ấy bị ám ảnh bởi nhu cầu kiểm tra tài khoản mạng xã hội của mình liên tục.
The girl's obsessive interest in social media led to sleepless nights.
Sự quan tâm ám ảnh của cô gái đối với mạng xã hội đã dẫn đến nhiều đêm mất ngủ.
Dạng tính từ của Obsessive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obsessive Ám ảnh | More obsessive Ám ảnh hơn | Most obsessive Ám ảnh nhất |
Obsessive (Noun)
Emily's cousin is an obsessive, always checking her social media.
Anh họ của Emily là một người bị ám ảnh, luôn kiểm tra mạng xã hội của cô ấy.
The obsessive in our group constantly talks about their favorite TV show.
Người bị ám ảnh trong nhóm của chúng tôi liên tục nói về chương trình truyền hình yêu thích của họ.
Being an obsessive can sometimes lead to unhealthy behaviors and relationships.
Là người bị ám ảnh đôi khi có thể dẫn đến những hành vi và mối quan hệ không lành mạnh.
Họ từ
Tính từ "obsessive" chỉ trạng thái hoặc hành vi ám ảnh, thường liên quan đến việc có suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động lặp đi lặp lại một cách không kiểm soát. Trong tiếng Anh, "obsessive" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến sự hiểu biết căn bản của từ.
Từ "obsessive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obsessivus", từ động từ "obsidere", có nghĩa là "bị vây quanh" hoặc "bị chiếm giữ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý khó chịu do các suy nghĩ hoặc hành động không thể kiểm soát. Ngày nay, "obsessive" thường được dùng để mô tả sự ám ảnh, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý học, thể hiện sự can thiệp và chiếm hữu trong hành vi hoặc suy nghĩ của con người.
Từ "obsessive" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả các trạng thái tâm lý hoặc hành vi của con người. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học, thảo luận về các loại rối loạn tâm thần, như rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Ngoài ra, "obsessive" cũng có thể được áp dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi đề cập đến những sở thích cực đoan hoặc sự chú ý quá mức đến một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp