Bản dịch của từ Obsession trong tiếng Việt
Obsession
Obsession (Noun)
Her obsession with social media affected her relationships negatively.
Nỗi ám ảnh về mạng xã hội đã ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ của cô.
His obsession with popularity led to isolation from real-life interactions.
Nỗi ám ảnh về sự nổi tiếng của anh ấy đã dẫn đến việc cô lập khỏi các tương tác trong đời thực.
The obsession with likes and followers can be harmful to mental health.
Nỗi ám ảnh về lượt thích và người theo dõi có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Dạng danh từ của Obsession (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Obsession | Obsessions |
Kết hợp từ của Obsession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current obsession Sở thích hiện tại | Her current obsession is collecting vintage vinyl records. Sở thích hiện tại của cô ấy là sưu tập đĩa nhạc vinyl cổ điển. |
Strange obsession Ám ảnh lạ lùng | Her strange obsession with social media consumed all her time. Sự ám ảnh lạ lùng của cô ấy với truyền thông xã hội đã tiêu thụ hết thời gian của cô ấy. |
New obsession Mới mẻ | Her new obsession with social media consumed all her free time. Sự ám ảnh mới của cô ấy với truyền thông xã hội đã chiếm hết thời gian rảnh rỗi của cô ấy. |
Weird obsession Áo 394dfsb3ij | Her weird obsession with counting likes on social media is concerning. Sở thích kỳ lạ của cô ấy với việc đếm lượt thích trên mạng xã hội đáng lo ngại. |
Dangerous obsession Ám ảnh nguy hiểm | Her dangerous obsession with social media affected her relationships. Sự ám ảnh nguy hiểm của cô ấy với truyền thông xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ của cô ấy. |
Họ từ
Từ "obsession" chỉ trạng thái ám ảnh, khi một người có những suy nghĩ, cảm xúc hoặc hình ảnh không thể kiểm soát được, thường dẫn đến hành vi lặp đi lặp lại hoặc sự chú ý thái quá tới một đối tượng, ý tưởng hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể tồn tại trong ngữ cảnh xã hội, nơi màobiến thể khác nhau có thể được dùng để mô tả các mức độ khác nhau của việc ám ảnh.
Từ "obsession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obsessio", bắt nguồn từ động từ "obsedēre", nghĩa là "ngồi trên" hoặc "đóng chiếm". Trong tiếng Latin, khái niệm này thể hiện sự kiểm soát hoặc áp đảo của một yếu tố nào đó. Theo thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp trước khi du nhập vào tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến sự ám ảnh, tinh thần không thể thoát ra. Hiện nay, "obsession" chỉ trạng thái tâm lý mạnh mẽ, mang tính bị động và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi và cảm xúc của con người.
Từ "obsession" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là ở phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề tâm lý, hành vi và mối quan hệ. Tần suất của từ này không cao, nhưng nó có thể được sử dụng trong các tình huống như phân tích tâm lý cá nhân, ảnh hưởng của các niềm đam mê đối với cuộc sống hàng ngày, hoặc trong bối cảnh mô tả sự nghiện ngập. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và truyền thông khi đề cập đến những tình cảm mạnh mẽ và kéo dài mà một cá nhân có thể trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp