Bản dịch của từ Blackcurrant trong tiếng Việt
Blackcurrant
Blackcurrant (Noun)
I enjoy blackcurrant juice during social gatherings with friends.
Tôi thích nước ép lý chua đen trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
Many people do not know about blackcurrant's health benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của lý chua đen.
Have you ever tasted blackcurrant in a social event?
Bạn đã bao giờ nếm lý chua đen trong một sự kiện xã hội chưa?
Many people enjoy blackcurrant juice at social gatherings in summer.
Nhiều người thích nước ép nho đen trong các buổi gặp gỡ xã hội vào mùa hè.
I don't like blackcurrant flavor in desserts or drinks.
Tôi không thích hương vị nho đen trong món tráng miệng hoặc đồ uống.
Do you prefer blackcurrant or raspberry in your smoothie?
Bạn thích nho đen hay mâm xôi trong sinh tố của bạn?