Bản dịch của từ Blackcurrant trong tiếng Việt

Blackcurrant

Noun [U/C]

Blackcurrant (Noun)

blækkˈʌɹnt
blækkˈʌɹnt
01

Cây bụi được trồng rộng rãi mang quả lý chua đen.

The widely cultivated shrub that bears blackcurrants.

Ví dụ

I enjoy blackcurrant juice during social gatherings with friends.

Tôi thích nước ép lý chua đen trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Many people do not know about blackcurrant's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của lý chua đen.

Have you ever tasted blackcurrant in a social event?

Bạn đã bao giờ nếm lý chua đen trong một sự kiện xã hội chưa?

02

Một loại quả mọng màu đen tròn nhỏ có thể ăn được, mọc thành chùm lỏng lẻo.

A small round edible black berry that grows in loose hanging clusters.

Ví dụ

Many people enjoy blackcurrant juice at social gatherings in summer.

Nhiều người thích nước ép nho đen trong các buổi gặp gỡ xã hội vào mùa hè.

I don't like blackcurrant flavor in desserts or drinks.

Tôi không thích hương vị nho đen trong món tráng miệng hoặc đồ uống.

Do you prefer blackcurrant or raspberry in your smoothie?

Bạn thích nho đen hay mâm xôi trong sinh tố của bạn?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackcurrant

Không có idiom phù hợp