Bản dịch của từ Berry trong tiếng Việt

Berry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berry(Noun)

bˈɛri
ˈbɛri
01

Một loại trái cây nhỏ, tròn, mềm, ăn được, thường mọng nước và ngọt.

A small round soft edible fruit typically juicy and sweet

Ví dụ
02

Một loại trái cây được hình thành từ một nhụy đơn, thường chứa hạt.

A fruit produced from a single ovary usually containing seeds

Ví dụ
03

Một thuật ngữ chung để chỉ các loại trái cây nhỏ, mọng nước như dâu tây, mâm xôi và việt quất.

A collective term for various types of small juicy fruits such as strawberries raspberries and blueberries

Ví dụ