Bản dịch của từ Berry trong tiếng Việt
Berry
Noun [U/C]

Berry(Noun)
bˈɛri
ˈbɛri
Ví dụ
02
Một loại trái cây được hình thành từ một nhụy đơn, thường chứa hạt.
A fruit produced from a single ovary usually containing seeds
Ví dụ
03
Một thuật ngữ chung để chỉ các loại trái cây nhỏ, mọng nước như dâu tây, mâm xôi và việt quất.
A collective term for various types of small juicy fruits such as strawberries raspberries and blueberries
Ví dụ
