Bản dịch của từ Berry trong tiếng Việt
Berry
Berry (Noun)
The restaurant served caviar, a luxurious berry delicacy.
Nhà hàng phục vụ caviar, một món ăn đắt tiền từ trứng cá.
The high-end party featured a buffet of assorted berries.
Bữa tiệc cao cấp có bàn tiệc các loại trứng cá.
She enjoyed the lobster dish topped with a generous portion of berries.
Cô ấy thích món ăn từ tôm hùm được trang trí bằng trứng cá.
She picked a handful of berries from the bush.
Cô ấy hái một nắm quả dâu từ cây.
The berry harvest this year was abundant.
Mùa thu hoạch quả dâu năm nay rất phong phú.
The children enjoyed a berry picking activity in the park.
Các em thích thú với hoạt động hái quả dâu ở công viên.
Berry is known for its beautiful landscapes and historic towns.
Berry nổi tiếng với cảnh đẹp và các thị trấn lịch sử của mình.
Many tourists visit Bourges, the chief town of Berry.
Nhiều du khách đến thăm Bourges, thủ phủ của Berry.
The province of Berry has a rich cultural heritage.
Tỉnh Berry có di sản văn hóa phong phú.
She picked ripe berries for the community picnic.
Cô ấy hái quả dâu chín cho buổi dã ngoại cộng đồng.
The berry harvest festival attracted many visitors to the town.
Lễ hội thu hoạch quả dâu thu hút nhiều khách tham quan đến thị trấn.
The local bakery makes delicious pastries using fresh berries.
Tiệm bánh địa phương làm bánh ngọt ngon bằng quả dâu tươi.
Dạng danh từ của Berry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Berry | Berries |
Kết hợp từ của Berry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poisonous berry Quả dại | She warned him not to eat the poisonous berry. Cô ấy cảnh báo anh ta không nên ăn quả dâu độc. |
Wild berry Dâu rừng | She picked wild berries for the community picnic. Cô ấy hái quả dâu rừng cho buổi dã ngoại cộng đồng. |
Juniper berry Quả cây trần chín | Juniper berries are used to flavor gin. Quả mâm xôi được sử dụng để tạo hương vị cho gin. |
Ripe berry Quả chín mọng | The ripe berry symbolizes the sweetness of social harmony. Quả chín tượng trưng cho sự ngọt ngào của hòa bình xã hội. |
Fresh berry Quả dâu tươi | She brought a basket of fresh berries to the social event. Cô ấy mang một giỏ trái cây mới tới sự kiện xã hội. |
Berry (Verb)
Thu thập quả mọng.
Gather berries.
She enjoys berry picking with her friends.
Cô ấy thích hái dâu với bạn bè.
They berry-picked together in the community garden.
Họ hái dâu cùng nhau tại vườn cộng đồng.
Berry gathering is a fun social activity for families.
Thu thập dâu là một hoạt động xã hội vui vẻ cho gia đình.
Họ từ
Từ "berry" chỉ một loại quả nhỏ, thường có vỏ mỏng và chứa nhiều hạt, ví dụ như dâu tây, việt quất và nho. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản. Tại Mỹ, "berry" thường được dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi ở Anh có thể thấy các biến thể như "berries" được sử dụng nhiều hơn trong các sản phẩm nổi bật như mứt.
Từ "berry" có nguồn gốc từ tiếng Old English "berie", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *berō. Tuy nhiên, nguồn gốc sâu xa hơn của nó có thể được truy nguyên về tiếng Latin với từ "bacca", nghĩa là quả. Qua thời gian, "berry" đã trở thành thuật ngữ chỉ các loại quả nhỏ, thường có hạt và mọng nước, giúp phản ánh chính xác đặc tính sinh học của những loại quả này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "berry" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong phần Writing và Speaking, "berry" có thể xuất hiện khi thảo luận về chế độ ăn uống hoặc các loại trái cây. Ngoài ra, trong văn cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại trái cây nhỏ mọng nước, như dâu tây, việt quất và mâm xôi, thường được ưa chuộng trong ẩm thực và các món ăn chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp