Bản dịch của từ Juicy trong tiếng Việt
Juicy
Juicy (Adjective)
The juicy burgers at Sarah's BBQ were a hit at the party.
Những chiếc bánh mì kẹp thịt ngon ngọt tại Sarah's BBQ đã gây ấn tượng mạnh trong bữa tiệc.
The ripe watermelon slices were juicy and refreshing at the picnic.
Những lát dưa hấu chín mọng nước và sảng khoái trong chuyến dã ngoại.
The chef's secret recipe made the steak incredibly juicy and flavorful.
Công thức bí mật của đầu bếp đã khiến món bít tết trở nên vô cùng ngon ngọt và đậm đà hương vị.
Dạng tính từ của Juicy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Juicy Mọng nước | Juicier Nhiều hơn | Juiciest Mọng nước nhất |
Họ từ
Từ "juicy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ẩm ướt, ngon miệng, thường được dùng để mô tả các loại thực phẩm như trái cây hoặc thịt khiến người ta cảm thấy thích thú khi ăn. Trong tiếng Anh Anh, "juicy" cũng có thể dùng để chỉ thông tin hấp dẫn hoặc gây cấn. Về ngữ âm, từ này phát âm tương tự ở cả hai biến thể nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không đáng kể đối với từ này.
Từ "juicy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jucidus", có nghĩa là "ngon", "thấm đẫm chất dinh dưỡng". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ "jucieus", nhấn mạnh vào độ ẩm và hương vị của thực phẩm. Hiện nay, "juicy" không chỉ để mô tả trái cây hay thịt ngon mà còn được sử dụng ẩn dụ trong ngữ cảnh văn học và truyền thông, thể hiện sự hấp dẫn, sống động trong nội dung.
Từ "juicy" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi mà mô tả sản phẩm thực phẩm hoặc cảm xúc mạnh mẽ có thể là chủ đề. Trong ngữ cảnh khác, "juicy" thường liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là trái cây và thịt, diễn tả độ mọng nước, cũng như được sử dụng để chỉ những thông tin hấp dẫn hoặc gây tranh cãi. Do đó, từ này mang nhiều sắc thái ý nghĩa trong cả ngôn ngữ khẩu ngữ và viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp