Bản dịch của từ Juicy trong tiếng Việt

Juicy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juicy(Adjective)

dʒˈuːɪsi
ˈdʒuɪsi
01

Ngon miệng và đậm đà

Flavorful and rich

Ví dụ
02

Chín mọng nước

Full of juice succulent

Ví dụ
03

Sôi nổi và thú vị

Lively and interesting

Ví dụ