Bản dịch của từ Juicy trong tiếng Việt

Juicy

Adjective

Juicy (Adjective)

dʒˈusi
dʒˈusi
01

(thức ăn) đầy nước trái cây; ngon.

(of food) full of juice; succulent.

Ví dụ

The juicy burgers at Sarah's BBQ were a hit at the party.

Những chiếc bánh mì kẹp thịt ngon ngọt tại Sarah's BBQ đã gây ấn tượng mạnh trong bữa tiệc.

The ripe watermelon slices were juicy and refreshing at the picnic.

Những lát dưa hấu chín mọng nước và sảng khoái trong chuyến dã ngoại.

The chef's secret recipe made the steak incredibly juicy and flavorful.

Công thức bí mật của đầu bếp đã khiến món bít tết trở nên vô cùng ngon ngọt và đậm đà hương vị.

Dạng tính từ của Juicy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Juicy

Mọng nước

Juicier

Nhiều hơn

Juiciest

Mọng nước nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Juicy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juicy

Không có idiom phù hợp