Bản dịch của từ Schoolwork trong tiếng Việt
Schoolwork
Schoolwork (Noun)
I have a lot of schoolwork to finish tonight.
Tôi có rất nhiều bài tập về nhà để hoàn thành tối nay.
She never procrastinates when it comes to schoolwork.
Cô ấy không bao giờ trì hoãn khi làm bài tập về nhà.
Do you find schoolwork challenging or enjoyable?
Bạn có thấy bài tập về nhà thách thức hay thú vị không?
Họ từ
Từ "schoolwork" có nghĩa là các nhiệm vụ, bài tập hoặc công việc mà học sinh được giao trong quá trình học tập. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. "Schoolwork" thường bao gồm bài tập về nhà, dự án và các hoạt động học tập khác.
Từ "schoolwork" xuất phát từ hai thành phần: "school" và "work". "School" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "schola", nghĩa là "trường học", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "scholē", chỉ nơi dành cho việc học tập và nghiên cứu. "Work" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "weorc", có nghĩa là "công việc" hay "hoạt động". Kết hợp lại, "schoolwork" ám chỉ các hoạt động, bài tập học tập mà học sinh thực hiện trong môi trường giáo dục, phản ánh sự liên kết giữa việc học và trách nhiệm.
Từ "schoolwork" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống học tập được đề cập. Từ này thường liên quan đến các hoạt động và nhiệm vụ mà học sinh phải hoàn thành trong quá trình học. Ngoài ra, "schoolwork" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục, chẳng hạn như thảo luận về áp lực học tập, quản lý thời gian, và sự hỗ trợ từ gia đình trong việc hoàn thành các bài tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp