Bản dịch của từ Wrecking trong tiếng Việt
Wrecking
Wrecking (Verb)
Làm hỏng cái gì đó nặng nề, đặc biệt là bằng cách đâm vào nó.
To damage something badly especially by crashing into it.
The reckless driver was wrecking the fence in the neighborhood.
Người lái xe bất cẩn đã phá hủy hàng rào ở khu phố.
The storm was wrecking the beachfront houses along the coast.
Cơn bão đã phá hủy các căn nhà ven biển dọc theo bờ biển.
The children were wrecking the playground equipment during recess.
Những đứa trẻ đã phá hủy thiết bị công viên chơi trong giờ nghỉ.
Dạng động từ của Wrecking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wreck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrecking |
Wrecking (Noun)
Quá trình làm hư hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó hoặc bị hư hỏng hoặc phá hủy.
The process of damaging or destroying something or of being damaged or destroyed.
The wrecking of the old building caused a stir in the community.
Việc phá hủy tòa nhà cũ gây xôn xao trong cộng đồng.
The environmental activists protested against the wrecking of the forest.
Các nhà hoạt động môi trường phản đối việc phá hủy rừng.
The wrecking of historical sites saddened the local residents.
Việc phá hủy các di tích lịch sử làm buồn lòng cư dân địa phương.
Họ từ
"Wrecking" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động phá hủy hoặc làm hư hại nghiêm trọng một vật thể, thường là một công trình xây dựng hoặc phương tiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "wrecking" thường liên quan đến việc phá dỡ các công trình, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể chỉ việc làm hư hại một phương tiện giao thông. Cả hai biến thể đều sử dụng từ "wreck" như động từ hoặc danh từ để chỉ sự hủy hoại, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "wrecking" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "wrēcan", có nghĩa là "phá hủy" hay "gây thiệt hại", các hình thức của từ này phát triển từ gốc Latin "ruina", mang ý nghĩa là "sụp đổ" hoặc "hủy hoại". Lịch sử phát triển của từ phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm hủy hoại vật chất và cảm xúc. Hiện tại, từ "wrecking" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động phá hủy, đặc biệt trong ngữ cảnh xây dựng và giao thông, củng cố liên hệ với những thiệt hại rõ ràng và cụ thể.
Từ "wrecking" thường được sử dụng với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thảo luận về các tác động tiêu cực, như phá hủy môi trường hoặc tai nạn giao thông, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về bảo vệ môi trường hoặc an toàn giao thông. Từ này cũng thường được liên kết với các ngành công nghiệp xây dựng và khí tượng, nơi có sự đề cập tới việc phá hủy vật chất hay cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp