Bản dịch của từ Crashing trong tiếng Việt
Crashing
Crashing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của vụ tai nạn.
Present participle and gerund of crash.
The waves crashing against the shore created a soothing sound.
Những con sóng đập vào bờ tạo ra âm thanh dễ chịu.
The car crashing into the tree caused a lot of damage.
Chiếc xe đâm vào cây gây ra nhiều thiệt hại.
The glass crashing to the floor startled everyone in the room.
Cái cốc rơi xuống sàn làm kinh ngạc mọi người trong phòng.
Dạng động từ của Crashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crashing |
Họ từ
Từ "crashing" có nguồn gốc từ động từ "crash", thường chỉ việc va chạm hoặc sự cố nghiêm trọng dẫn đến hư hỏng. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "crashing" ám chỉ sự sụp đổ của hệ thống hoặc phần mềm. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy "crashing" thường được dùng trong tình huống khẩn cấp hơn trong văn phong Mỹ so với văn phong Anh.
Từ "crashing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "crassare", có nghĩa là đập, ngã hoặc làm bẹp. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển nghĩa từ việc mô tả hành động ngã sập hoặc đổ vỡ đến việc gây ra tiếng ồn lớn, và hiện nay còn được sử dụng để chỉ sự thất bại hoặc sự cố trong công nghệ, như khi một chương trình máy tính ngừng hoạt động. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức vật lý và các tình huống trừu tượng trong ngữ nghĩa.
Từ "crashing" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh này, từ thường liên quan đến tai nạn, sự cố kỹ thuật hoặc các hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngôn ngữ thông dụng khi nói về việc hệ thống máy tính gặp sự cố hoặc trong các thảo luận về sự sụp đổ của thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp