Bản dịch của từ Crashing trong tiếng Việt

Crashing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crashing (Verb)

kɹˈæʃɪŋ
kɹˈæʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của vụ tai nạn.

Present participle and gerund of crash.

Ví dụ

The waves crashing against the shore created a soothing sound.

Những con sóng đập vào bờ tạo ra âm thanh dễ chịu.

The car crashing into the tree caused a lot of damage.

Chiếc xe đâm vào cây gây ra nhiều thiệt hại.

The glass crashing to the floor startled everyone in the room.

Cái cốc rơi xuống sàn làm kinh ngạc mọi người trong phòng.

Dạng động từ của Crashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember the excitement as we arrived, greeted by the warm sunshine and the sound of waves against the shore [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Crashing

bɹˈɪŋ sˈʌmθɨŋ kɹˈæʃɨŋ dˈaʊn ɚˈaʊnd wˈʌn

Đập tan giấc mơ/ Phá hủy tất cả

To destroy something, such as one's life and well-being, that one has a special interest in; to cause someone's basic orientation to collapse.

The scandal brought his career crashing down in an instant.

Vụ bê bối đưa sự nghiệp của anh ta đổ sập trong một khoảnh khắc.