Bản dịch của từ Shuttlecock trong tiếng Việt
Shuttlecock
Shuttlecock (Noun)
Children in the social club played shuttlecock during the event.
Trẻ em trong câu lạc bộ xã hội chơi cầu lông trong sự kiện.
The shuttlecock used in the badminton match was made of feathers.
Cầu lông được sử dụng trong trận đấu cầu lông được làm từ lông.
The players hit the shuttlecock back and forth over the net.
Các vận động viên đánh cầu lông qua lại qua lưới.
Dạng danh từ của Shuttlecock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shuttlecock | Shuttlecocks |
Họ từ
“Tàu cầu” (shuttlecock) là một loại dụng cụ thể thao hình cầu, thường được làm từ lông vũ hoặc nhựa, sử dụng trong môn cầu lông. Tàu cầu có một đầu nặng, giúp nó bay theo quỹ đạo nhất định khi bị đánh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở việc phát âm. Ở Anh, nó được phát âm /ˈʃʌt.əl.kɒk/, trong khi ở Mỹ, cách phát âm là /ˈʃʌt.əl.kɑːk/.
Từ "shuttlecock" xuất phát từ hai phần: "shuttle" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "scytele", có nghĩa là "vậtia chuyển động qua lại", và "cock" từ tiếng Pháp cổ "coq", chỉ hình dạng giống như một con gà. Từ này diễn tả một loại vật dụng trong môn cầu lông, được thiết kế để bay lượn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh hình thức và chuyển động độc đáo của nó trong trò chơi thể thao.
Từ "shuttlecock" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thể thao hoặc các hoạt động ngoại khóa liên quan đến cầu lông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao cầu lông để chỉ vật dụng chính trong trò chơi. Từ "shuttlecock" có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả kỹ thuật chơi, thiết bị thể thao hoặc khi nói về các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp