Bản dịch của từ Shuttlecock trong tiếng Việt
Shuttlecock
Noun [U/C]
Shuttlecock (Noun)
ʃˈʌtl̩kˌɑk
ʃˈʌtl̩kˌɑk
Ví dụ
Children in the social club played shuttlecock during the event.
Trẻ em trong câu lạc bộ xã hội chơi cầu lông trong sự kiện.
The shuttlecock used in the badminton match was made of feathers.
Cầu lông được sử dụng trong trận đấu cầu lông được làm từ lông.
The players hit the shuttlecock back and forth over the net.
Các vận động viên đánh cầu lông qua lại qua lưới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shuttlecock
Không có idiom phù hợp