Bản dịch của từ Cork trong tiếng Việt

Cork

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cork (Noun)

kˈɔɹk
kɑɹk
01

Một chất nổi màu nâu nhạt thu được từ lớp ngoài của vỏ cây sồi bần.

A buoyant light brown substance obtained from the outer layer of the bark of the cork oak.

Ví dụ

The wine bottle had a cork stopper.

Chai rượu có nút chai.

The cork industry employs many people.

Ngành sản xuất nút chai sử dụng nhiều nhân công.

She collected corks from different wines.

Cô ấy đã thu thập nút chai từ các loại rượu khác nhau.

02

Nút chai làm bằng nút chai hoặc vật liệu tương tự.

A bottle stopper made of cork or a similar material.

Ví dụ

The wine bottle had a cork stopper to preserve its flavor.

Chai rượu có nút chai để bảo quản hương vị của nó.

The champagne cork popped loudly at the social event.

Nút chai sâm panh bật to trong sự kiện xã hội.

She collected corks from special occasions to remember happy moments.

Cô thu thập nút chai từ những dịp đặc biệt để ghi nhớ những khoảnh khắc hạnh phúc.

03

Một quận của cộng hòa ireland, ở bờ biển phía nam tỉnh munster.

A county of the republic of ireland, on the south coast in the province of munster.

Ví dụ

Cork is known for its vibrant music scene and friendly locals.

Cork được biết đến với nền âm nhạc sôi động và những người dân địa phương thân thiện.

I visited Cork last summer and fell in love with its charm.

Tôi đã đến thăm Cork vào mùa hè năm ngoái và yêu thích sự quyến rũ của nó.

The population of Cork has been steadily increasing over the years.

Dân số của Cork đã tăng đều đặn trong những năm qua.

Dạng danh từ của Cork (Noun)

SingularPlural

Cork

Corks

Cork (Verb)

kˈɔɹk
kɑɹk
01

Đóng hoặc đóng kín (chai) bằng nút chai.

Close or seal (a bottle) with a cork.

Ví dụ

She corked the champagne bottle to celebrate her promotion.

Cô ấy đóng nút chai sâm panh để ăn mừng sự thăng tiến của mình.

He corked the wine bottle for the dinner party with friends.

Anh ấy đóng nút chai rượu vang cho bữa tiệc tối với bạn bè.

The bartender corked the whiskey bottle after the last call.

Người pha chế rượu đã đóng nút chai rượu whisky sau cuộc gọi cuối cùng.

02

Vẽ bằng nút chai bị cháy.

Draw with burnt cork.

Ví dụ

During the play, they corked their faces for the masquerade party.

Trong vở kịch, họ đã bịt mặt cho bữa tiệc hóa trang.

She corked a message on the wall using burnt cork for the protest.

Cô ấy dùng nút chai cháy để phản đối một thông điệp trên tường.

The activists corked slogans on the sidewalk to raise awareness.

Các nhà hoạt động đã dán các khẩu hiệu trên vỉa hè để nâng cao nhận thức.

03

Làm trống trái phép (gậy bóng chày) và nhét nút chai vào để làm cho nó nhẹ hơn.

Illicitly hollow out (a baseball bat) and fill it with cork to make it lighter.

Ví dụ

The baseball player was caught corking his bat during the game.

Cầu thủ bóng chày đã bị bắt quả tang đang đóng nút gậy bóng chày của mình trong trận đấu.

Corking a baseball bat is considered cheating in professional sports.

Việc đóng nút gậy bóng chày bị coi là gian lận trong thể thao chuyên nghiệp.

Players who cork their bats risk facing severe consequences from the league.

Những người chơi đóng nút gậy của mình có nguy cơ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng từ giải đấu.

04

Bị chấn thương bầm tím đau đớn ở (chi) do bị đánh mạnh, đặc biệt là khi tham gia một môn thể thao tiếp xúc.

Suffer a painful bruising injury to (a limb) as a result of a heavy blow, especially while participating in a contact sport.

Ví dụ

He corked his ankle during a soccer match last week.

Anh ấy bị trật mắt cá chân trong một trận đấu bóng đá vào tuần trước.

The rugby player corked his shoulder in the game.

Cầu thủ bóng bầu dục bị trật vai trong trận đấu.

She was afraid of corking her knee while playing basketball.

Cô ấy sợ bị trật đầu gối khi chơi bóng rổ.

Dạng động từ của Cork (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cork

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cork

pˈɑp wˈʌnz kˈɔɹk

Nổi cơn tam bành/ Phát điên lên

To suddenly become mentally disturbed; to go crazy.

After losing his job, John hit the cork and started acting irrationally.

Sau khi mất việc, John bỗng nhiên trở nên điên khùng và hành động một cách không chính đáng.

blˈoʊ wˈʌnz fjˈuz blˈoʊ ə ɡˈæskət blˈoʊ wˈʌnz kˈɔɹk blˈoʊ wˈʌnz lˈɪd blˈoʊ wˈʌnz tˈɑp blˈoʊ wˈʌnz stˈæk

Nổi đóa/ Nổi khùng

To explode with anger; to lose one's temper.

She blew her top when she found out about the betrayal.

Cô ấy đã nổ tung khi phát hiện ra sự phản bội.

Thành ngữ cùng nghĩa: blow a fuse...