Bản dịch của từ Cork trong tiếng Việt

Cork

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cork(Noun)

kˈɔɹk
kɑɹk
01

Một quận của Cộng hòa Ireland, ở bờ biển phía nam tỉnh Munster.

A county of the Republic of Ireland, on the south coast in the province of Munster.

cork nghĩa là gì
Ví dụ
02

Nút chai làm bằng nút chai hoặc vật liệu tương tự.

A bottle stopper made of cork or a similar material.

Ví dụ
03

Một chất nổi màu nâu nhạt thu được từ lớp ngoài của vỏ cây sồi bần.

A buoyant light brown substance obtained from the outer layer of the bark of the cork oak.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cork (Noun)

SingularPlural

Cork

Corks

Cork(Verb)

kˈɔɹk
kɑɹk
01

Đóng hoặc đóng kín (chai) bằng nút chai.

Close or seal (a bottle) with a cork.

Ví dụ
02

Vẽ bằng nút chai bị cháy.

Draw with burnt cork.

Ví dụ
03

Làm trống trái phép (gậy bóng chày) và nhét nút chai vào để làm cho nó nhẹ hơn.

Illicitly hollow out (a baseball bat) and fill it with cork to make it lighter.

Ví dụ
04

Bị chấn thương bầm tím đau đớn ở (chi) do bị đánh mạnh, đặc biệt là khi tham gia một môn thể thao tiếp xúc.

Suffer a painful bruising injury to (a limb) as a result of a heavy blow, especially while participating in a contact sport.

Ví dụ

Dạng động từ của Cork (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cork

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ