Bản dịch của từ Cork trong tiếng Việt
Cork
Cork (Noun)
The wine bottle had a cork stopper.
Chai rượu có nút chai.
The cork industry employs many people.
Ngành sản xuất nút chai sử dụng nhiều nhân công.
She collected corks from different wines.
Cô ấy đã thu thập nút chai từ các loại rượu khác nhau.
The wine bottle had a cork stopper to preserve its flavor.
Chai rượu có nút chai để bảo quản hương vị của nó.
The champagne cork popped loudly at the social event.
Nút chai sâm panh bật to trong sự kiện xã hội.
She collected corks from special occasions to remember happy moments.
Cô thu thập nút chai từ những dịp đặc biệt để ghi nhớ những khoảnh khắc hạnh phúc.
Cork is known for its vibrant music scene and friendly locals.
Cork được biết đến với nền âm nhạc sôi động và những người dân địa phương thân thiện.
I visited Cork last summer and fell in love with its charm.
Tôi đã đến thăm Cork vào mùa hè năm ngoái và yêu thích sự quyến rũ của nó.
The population of Cork has been steadily increasing over the years.
Dân số của Cork đã tăng đều đặn trong những năm qua.
Dạng danh từ của Cork (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cork | Corks |
Cork (Verb)
She corked the champagne bottle to celebrate her promotion.
Cô ấy đóng nút chai sâm panh để ăn mừng sự thăng tiến của mình.
He corked the wine bottle for the dinner party with friends.
Anh ấy đóng nút chai rượu vang cho bữa tiệc tối với bạn bè.
The bartender corked the whiskey bottle after the last call.
Người pha chế rượu đã đóng nút chai rượu whisky sau cuộc gọi cuối cùng.
During the play, they corked their faces for the masquerade party.
Trong vở kịch, họ đã bịt mặt cho bữa tiệc hóa trang.
She corked a message on the wall using burnt cork for the protest.
Cô ấy dùng nút chai cháy để phản đối một thông điệp trên tường.
The activists corked slogans on the sidewalk to raise awareness.
Các nhà hoạt động đã dán các khẩu hiệu trên vỉa hè để nâng cao nhận thức.
The baseball player was caught corking his bat during the game.
Cầu thủ bóng chày đã bị bắt quả tang đang đóng nút gậy bóng chày của mình trong trận đấu.
Corking a baseball bat is considered cheating in professional sports.
Việc đóng nút gậy bóng chày bị coi là gian lận trong thể thao chuyên nghiệp.
Players who cork their bats risk facing severe consequences from the league.
Những người chơi đóng nút gậy của mình có nguy cơ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng từ giải đấu.
He corked his ankle during a soccer match last week.
Anh ấy bị trật mắt cá chân trong một trận đấu bóng đá vào tuần trước.
The rugby player corked his shoulder in the game.
Cầu thủ bóng bầu dục bị trật vai trong trận đấu.
She was afraid of corking her knee while playing basketball.
Cô ấy sợ bị trật đầu gối khi chơi bóng rổ.
Dạng động từ của Cork (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corking |
Họ từ
Từ "cork" (tiếng Việt: nút chai) chỉ đến một loại vật liệu được làm từ lớp vỏ của cây sồi, thường được sử dụng để đậy kín các chai rượu hoặc đồ uống khác nhằm ngăn không cho không khí lọt vào. Trong tiếng Anh, "cork" có nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pha chế, "cork" cũng có thể chỉ việc "nút chai" khi tách rượu. Một số cụm từ như "corked wine" (rượu có nút chai hỏng) thường được sử dụng trong ngành làm rượu, tạo ra sắc thái ý nghĩa khác trong các khu vực nói tiếng Anh.
Từ "cork" có nguồn gốc từ từ Latinh "cortex", có nghĩa là "vỏ" hoặc "bên ngoài". Trong tiếng Latin, từ này đã được sử dụng để chỉ phần vỏ cây, đặc biệt là vỏ cây sồi. Cork, hay còn gọi là nút chai, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp rượu vang và thực phẩm để niêm phong các chai. Sự liên kết này thể hiện tính chất vật lý của nút bần, giúp bảo quản sản phẩm bên trong, duy trì chất lượng và hương vị.
Từ "cork" (nút bần) được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về đồ uống hoặc công nghệ đóng chai. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả quy trình sản xuất rượu vang. Ngoài ra, "cork" còn được sử dụng trong lĩnh vực thủ công, để chỉ chất liệu mà sản phẩm được làm từ đó, như trong các sản phẩm nội thất hoặc đồ dùng sinh hoạt, nhấn mạnh tính bền vững và thân thiện với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp