Bản dịch của từ Participating trong tiếng Việt
Participating
Participating (Verb)
She enjoys participating in community service projects.
Cô ấy thích tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
John will be participating in the charity run next month.
John sẽ tham gia vào cuộc chạy từ thiện vào tháng sau.
Many students are participating in the school's fundraising campaign.
Nhiều học sinh đang tham gia vào chiến dịch gây quỹ của trường.
Dạng động từ của Participating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Participate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Participated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Participated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Participates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Participating |
Participating (Adjective)
She is participating in the charity event next week.
Cô ấy sẽ tham gia sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The participating members of the club organized a cleanup.
Các thành viên tham gia của câu lạc bộ đã tổ chức dọn dẹp.
Participating students will receive certificates for their efforts.
Những sinh viên tham gia sẽ nhận chứng chỉ vì nỗ lực của họ.
Họ từ
"Participating" là động từ hiện tại phân từ của động từ "participate", có nghĩa là tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh nhất định có thể được sử dụng khác nhau, như "participating in a conference" (tham gia hội nghị) thường xuất hiện hơn trong Anh, trong khi "participating in a webinar" (tham gia hội thảo trên web) phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "participating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "participare", trong đó "parti-" có nghĩa là "phần" và "-cipare" có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "chia sẻ". Xuất hiện từ thế kỷ XIV, "participate" ban đầu chỉ việc tham gia hoặc chia sẻ một hoạt động, ý tưởng hay sự kiện nào đó. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động tham gia vào một quy trình, hoạt động hay sự kiện, phản ánh sự kết nối và sự đồng hành trong một cộng đồng hay bối cảnh xã hội.
Từ "participating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các hoạt động cộng đồng hoặc các sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, hội thảo, và các chương trình đào tạo. Cụ thể, nó được dùng để chỉ sự tham gia tích cực của một cá nhân trong các hoạt động nhóm hoặc sự kiện cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp