Bản dịch của từ Participating trong tiếng Việt

Participating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Participating(Adjective)

pɑɹtˈɪsəpˌeiɾɪŋ
pɑɹtˈɪsəpˌeiɾɪŋ
01

Liên quan hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

Involving or taking part in an activity or event.

Ví dụ

Participating(Verb)

pɑɹtˈɪsəpˌeiɾɪŋ
pɑɹtˈɪsəpˌeiɾɪŋ
01

Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

Taking part in an activity or event.

Ví dụ

Dạng động từ của Participating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Participate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Participated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Participated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Participates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Participating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ