Bản dịch của từ Stopper trong tiếng Việt
Stopper
Stopper (Noun)
The strict curfew acted as a stopper to late-night gatherings.
Lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt đóng vai trò là điểm dừng cho các cuộc tụ tập đêm khuya.
Lack of funding was a stopper in organizing the charity event.
Thiếu kinh phí là điểm dừng trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Her negative attitude was a stopper to team morale.
Thái độ tiêu cực của cô ấy là điểm dừng cho tinh thần đồng đội.
The bartender placed a stopper in the wine bottle.
Người pha chế đặt một nút chai vào chai rượu.
She removed the stopper from the perfume bottle.
Cô ấy tháo nút ra khỏi chai nước hoa.
The stopper prevented the liquid from spilling during the party.
Nút chặn ngăn chất lỏng tràn ra trong bữa tiệc.
Dạng danh từ của Stopper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stopper | Stoppers |
Stopper (Verb)
She stoppered the wine bottle before the party started.
Cô đậy nút chai rượu trước khi bữa tiệc bắt đầu.
The hostess stoppers the champagne bottle to keep it fresh.
Bà chủ nhà đậy nút chai sâm panh để giữ cho nó tươi.
He stoppers the water jug after the meeting to prevent spills.
Anh ta đậy nắp bình nước sau cuộc họp để tránh tràn.
Họ từ
Từ "stopper" diễn tả một vật dụng được sử dụng để chặn, ngăn hoặc lấp kín một lỗ, đôi khi là để duy trì nội dung bên trong không bị tràn ra ngoài. Trong tiếng Anh Anh, "stopper" thường dùng để chỉ nút chai hoặc nắp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa để bao gồm các thiết bị ngăn chặn khác. Cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai ngữ âm, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và công dụng của từ không thay đổi nhiều.
Từ "stopper" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stop", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stuppare", nghĩa là "làm dừng lại". "Stuppare" được hình thành từ "stupere", nghĩa là "đứng yên" hoặc "bị bất động". Trong ngữ cảnh hiện đại, "stopper" chỉ vị trí hoặc vật dụng dùng để ngăn chặn việc rò rỉ hoặc thoát khỏi một vật chứa. Sự chuyển mình từ động từ "dừng" sang danh từ "stopper" cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa hành động và đối tượng dùng để bảo đảm sự dừng lại.
Từ "stopper" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong dạng viết và nói liên quan đến các tình huống cụ thể như mô tả sản phẩm hoặc trong ngữ cảnh kỹ thuật. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các vật dụng trong gia đình như nút chai, có liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. "Stopper" cũng được dùng trong thể thao để chỉ cầu thủ ngăn chặn đối phương ghi bàn, thể hiện vai trò của sự ngăn chặn trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp