Bản dịch của từ Stopper trong tiếng Việt

Stopper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stopper (Noun)

stˈɑpɚ
stˈɑpəɹ
01

Người hoặc vật ngăn chặn hoặc cản trở một vật cụ thể.

A person or thing that halts or obstructs a specified thing.

Ví dụ

The strict curfew acted as a stopper to late-night gatherings.

Lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt đóng vai trò là điểm dừng cho các cuộc tụ tập đêm khuya.

Lack of funding was a stopper in organizing the charity event.

Thiếu kinh phí là điểm dừng trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Her negative attitude was a stopper to team morale.

Thái độ tiêu cực của cô ấy là điểm dừng cho tinh thần đồng đội.

02

Nút bịt lỗ, đặc biệt là ở cổ chai hoặc vật chứa khác.

A plug for sealing a hole, especially in the neck of a bottle or other container.

Ví dụ

The bartender placed a stopper in the wine bottle.

Người pha chế đặt một nút chai vào chai rượu.

She removed the stopper from the perfume bottle.

Cô ấy tháo nút ra khỏi chai nước hoa.

The stopper prevented the liquid from spilling during the party.

Nút chặn ngăn chất lỏng tràn ra trong bữa tiệc.

Dạng danh từ của Stopper (Noun)

SingularPlural

Stopper

Stoppers

Stopper (Verb)

stˈɑpɚ
stˈɑpəɹ
01

Dùng nút đậy để bịt kín (chai hoặc vật chứa khác)

Use a stopper to seal (a bottle or other container)

Ví dụ

She stoppered the wine bottle before the party started.

Cô đậy nút chai rượu trước khi bữa tiệc bắt đầu.

The hostess stoppers the champagne bottle to keep it fresh.

Bà chủ nhà đậy nút chai sâm panh để giữ cho nó tươi.

He stoppers the water jug after the meeting to prevent spills.

Anh ta đậy nắp bình nước sau cuộc họp để tránh tràn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stopper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stopper

Không có idiom phù hợp