Bản dịch của từ Plug trong tiếng Việt

Plug

Noun [U/C] Verb

Plug (Noun)

pləg
plˈʌg
01

Một phần quảng cáo quảng bá sản phẩm, sự kiện hoặc cơ sở.

A piece of publicity promoting a product event or establishment.

Ví dụ

The company created a plug to advertise their new social media platform.

Công ty đã tạo một plug để quảng cáo nền tảng truyền thông xã hội mới của họ.

She decided not to include the plug in her IELTS writing assignment.

Cô ấy quyết định không bao gồm plug trong bài tập viết IELTS của mình.

Did you see the plug for the upcoming social event in town?

Bạn đã thấy plug cho sự kiện xã hội sắp tới ở thị trấn chưa?

02

Một con ngựa mệt mỏi hoặc già.

A tired or old horse.

Ví dụ

The plug struggled to keep up with the rest of the herd.

Con ngựa lão cố gắng theo kịp với đàn còn lại.

The new horse was energetic, unlike the plug that always lagged behind.

Con ngựa mới đầy năng lượng, không giống như con ngựa lão luôn tụt lại.

Is the plug suitable for long journeys, or should we replace it?

Con ngựa lão có phù hợp cho những chuyến đi xa không, hay chúng ta nên thay thế?

03

Một thiết bị để tạo kết nối điện giữa một thiết bị và nguồn điện, bao gồm một vỏ cách điện có các chân kim loại vừa khít với các lỗ trên ổ cắm.

A device for making an electrical connection between an appliance and the mains consisting of an insulated casing with metal pins that fit into holes in a socket.

Ví dụ

Donna forgot to bring the plug for her laptop charger.

Donna đã quên mang ổ cắm cho sạc laptop của cô ấy.

It's important to always check if the plug is securely connected.

Quan trọng là luôn kiểm tra xem ổ cắm đã được kết nối chặt chẽ hay chưa.

Does the plug have three pins or two pins?

Ổ cắm có ba chân hay hai chân?

04

Một mẩu thuốc lá được cắt từ một chiếc bánh lớn hơn để nhai.

A piece of tobacco cut from a larger cake for chewing.

Ví dụ

She bought a plug of chewing tobacco from the store.

Cô ấy đã mua một miếng thuốc lá cắt để nhai từ cửa hàng.

He never chews on a plug of tobacco due to health concerns.

Anh ấy không bao giờ nhai một miếng thuốc lá cắt vì lo lắng về sức khỏe.

Did you remember to bring a plug of tobacco for the trip?

Bạn có nhớ mang theo một miếng thuốc lá cắt cho chuyến đi không?

05

Mồi nhử có gắn một hoặc nhiều lưỡi câu.

A lure with one or more hooks attached.

Ví dụ

She used a plug to catch a big fish during the fishing competition.

Cô ấy đã sử dụng một mồi câu để bắt một con cá lớn trong cuộc thi câu cá.

He couldn't find his favorite fishing plug before the tournament.

Anh ấy không thể tìm thấy mồi câu câu cá yêu thích của mình trước giải đấu.

Did you remember to bring your fishing plugs for the trip?

Bạn có nhớ mang theo mồi câu câu cá cho chuyến đi không?

06

Một miếng vật liệu rắn vừa khít với một cái lỗ và bịt kín lại.

A piece of solid material fitting tightly into a hole and blocking it up.

Ví dụ

The plug in the sink stopped the water from draining.

Cái nắp trong bồn rửa chặn nước không chảy ra.

There was no plug for the laptop charger in the coffee shop.

Không có ổ cắm cho sạc laptop ở quán cà phê.

Is the plug for the microphone available in the meeting room?

Có ổ cắm cho micro ở phòng họp không?

Dạng danh từ của Plug (Noun)

SingularPlural

Plug

Plugs

Kết hợp từ của Plug (Noun)

CollocationVí dụ

Bath plug

Nắp bồn tắm

Did you remember to remove the bath plug after your ielts speaking test?

Bạn có nhớ lấy bỏ nút bồn sau bài thi nói ielts không?

Jack plug

Cáp cắm jack

Do you have a jack plug for your microphone?

Bạn có đầu nối jack cho micro không?

Mains plug

Ổ cắm chính

The mains plug is essential for powering electronic devices.

Ổ cắm chính là điều cần thiết để cung cấp nguồn cho thiết bị điện tử.

Sink plug

Nắp bồn rửa

Did you remember to unplug the sink plug before leaving?

Bạn có nhớ rút bỏ nắp bồn rửa chén trước khi ra đi không?

Electric plug

Ổ cắm điện

Do you have an electric plug for charging your phone?

Bạn có ổ cắm điện để sạc điện thoại không?

Plug (Verb)

pləg
plˈʌg
01

Đề cập công khai (một sản phẩm, sự kiện hoặc cơ sở) để quảng bá nó.

Mention a product event or establishment publicly in order to promote it.

Ví dụ

She plugs her new book on social media.

Cô ấy quảng cáo cuốn sách mới của mình trên mạng xã hội.

He doesn't plug his art exhibition enough on Instagram.

Anh ấy không quảng cáo triển lãm nghệ thuật của mình đủ trên Instagram.

Do they plug their upcoming event on Facebook regularly?

Họ có quảng cáo sự kiện sắp tới của mình trên Facebook thường xuyên không?

02

Tiến hành đều đặn và chăm chỉ với một hành trình hoặc nhiệm vụ.

Proceed steadily and laboriously with a journey or task.

Ví dụ

She plugged away at her IELTS writing practice every day.

Cô ấy miệt mài với việc luyện tập viết IELTS mỗi ngày.

He didn't plug away at improving his speaking skills, so he struggled.

Anh ấy không miệt mài cải thiện kỹ năng nói của mình, vì vậy anh ấy gặp khó khăn.

Did they plug away at preparing for the IELTS exam effectively?

Họ có miệt mài chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách hiệu quả không?

03

Bắn hoặc đánh (ai đó hoặc cái gì đó)

Shoot or hit someone or something.

Ví dụ

She plugged her new book on social media.

Cô ấy quảng cáo cuốn sách mới trên mạng xã hội.

He didn't plug his latest project during the presentation.

Anh ấy không quảng cáo dự án mới nhất của mình trong buổi thuyết trình.

Did they plug their charity event on their website?

Họ có quảng cáo sự kiện từ thiện trên trang web của họ không?

04

Chặn hoặc điền vào (một lỗ hoặc khoang)

Block or fill in a hole or cavity.

Ví dụ

She plugs the gap in her knowledge by studying harder.

Cô ấy lấp đầy khoảng trống trong kiến thức của mình bằng cách học chăm chỉ.

He doesn't plug the holes in his arguments with relevant examples.

Anh ấy không lấp đầy những lỗ hổng trong lập luận của mình bằng các ví dụ liên quan.

Do you think it's important to plug gaps in your understanding?

Bạn có nghĩ rằng việc lấp đầy khoảng trống trong hiểu biết của mình quan trọng không?

Dạng động từ của Plug (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plugging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Also, of great concern is the payment of expensive electric bills as fridges have to be in all the time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016

Idiom with Plug

Pull the plug (on someone)

pˈʊl ðə plˈʌɡ ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Đoạn tuyệt với ai đó/ Cắt đứt mọi liên hệ

To put an end to someone's activities or plans.

She decided to pull the plug on the fundraising event.

Cô ấy quyết định kết thúc sự kiện gây quỹ.

pˈʊl ðə plˈʌɡ ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Rút phích cắm

To reduce the power or effectiveness of something; to disable something.

The government decided to pull the plug on the controversial project.

Chính phủ quyết định rút phích cắm khỏi dự án gây tranh cãi.