Bản dịch của từ Plug trong tiếng Việt
Plug
Plug (Noun)
The company created a plug to advertise their new social media platform.
Công ty đã tạo một plug để quảng cáo nền tảng truyền thông xã hội mới của họ.
She decided not to include the plug in her IELTS writing assignment.
Cô ấy quyết định không bao gồm plug trong bài tập viết IELTS của mình.
Did you see the plug for the upcoming social event in town?
Bạn đã thấy plug cho sự kiện xã hội sắp tới ở thị trấn chưa?
The plug struggled to keep up with the rest of the herd.
Con ngựa lão cố gắng theo kịp với đàn còn lại.
The new horse was energetic, unlike the plug that always lagged behind.
Con ngựa mới đầy năng lượng, không giống như con ngựa lão luôn tụt lại.
Is the plug suitable for long journeys, or should we replace it?
Con ngựa lão có phù hợp cho những chuyến đi xa không, hay chúng ta nên thay thế?
Một thiết bị để tạo kết nối điện giữa một thiết bị và nguồn điện, bao gồm một vỏ cách điện có các chân kim loại vừa khít với các lỗ trên ổ cắm.
A device for making an electrical connection between an appliance and the mains consisting of an insulated casing with metal pins that fit into holes in a socket.
Donna forgot to bring the plug for her laptop charger.
Donna đã quên mang ổ cắm cho sạc laptop của cô ấy.
It's important to always check if the plug is securely connected.
Quan trọng là luôn kiểm tra xem ổ cắm đã được kết nối chặt chẽ hay chưa.
Does the plug have three pins or two pins?
Ổ cắm có ba chân hay hai chân?
She bought a plug of chewing tobacco from the store.
Cô ấy đã mua một miếng thuốc lá cắt để nhai từ cửa hàng.
He never chews on a plug of tobacco due to health concerns.
Anh ấy không bao giờ nhai một miếng thuốc lá cắt vì lo lắng về sức khỏe.
Did you remember to bring a plug of tobacco for the trip?
Bạn có nhớ mang theo một miếng thuốc lá cắt cho chuyến đi không?
She used a plug to catch a big fish during the fishing competition.
Cô ấy đã sử dụng một mồi câu để bắt một con cá lớn trong cuộc thi câu cá.
He couldn't find his favorite fishing plug before the tournament.
Anh ấy không thể tìm thấy mồi câu câu cá yêu thích của mình trước giải đấu.
Did you remember to bring your fishing plugs for the trip?
Bạn có nhớ mang theo mồi câu câu cá cho chuyến đi không?
The plug in the sink stopped the water from draining.
Cái nắp trong bồn rửa chặn nước không chảy ra.
There was no plug for the laptop charger in the coffee shop.
Không có ổ cắm cho sạc laptop ở quán cà phê.
Is the plug for the microphone available in the meeting room?
Có ổ cắm cho micro ở phòng họp không?
Dạng danh từ của Plug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plug | Plugs |
Kết hợp từ của Plug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bath plug Nắp bồn tắm | Did you remember to remove the bath plug after your ielts speaking test? Bạn có nhớ lấy bỏ nút bồn sau bài thi nói ielts không? |
Jack plug Cáp cắm jack | Do you have a jack plug for your microphone? Bạn có đầu nối jack cho micro không? |
Mains plug Ổ cắm chính | The mains plug is essential for powering electronic devices. Ổ cắm chính là điều cần thiết để cung cấp nguồn cho thiết bị điện tử. |
Sink plug Nắp bồn rửa | Did you remember to unplug the sink plug before leaving? Bạn có nhớ rút bỏ nắp bồn rửa chén trước khi ra đi không? |
Electric plug Ổ cắm điện | Do you have an electric plug for charging your phone? Bạn có ổ cắm điện để sạc điện thoại không? |
Plug (Verb)
She plugs her new book on social media.
Cô ấy quảng cáo cuốn sách mới của mình trên mạng xã hội.
He doesn't plug his art exhibition enough on Instagram.
Anh ấy không quảng cáo triển lãm nghệ thuật của mình đủ trên Instagram.
Do they plug their upcoming event on Facebook regularly?
Họ có quảng cáo sự kiện sắp tới của mình trên Facebook thường xuyên không?
Tiến hành đều đặn và chăm chỉ với một hành trình hoặc nhiệm vụ.
Proceed steadily and laboriously with a journey or task.
She plugged away at her IELTS writing practice every day.
Cô ấy miệt mài với việc luyện tập viết IELTS mỗi ngày.
He didn't plug away at improving his speaking skills, so he struggled.
Anh ấy không miệt mài cải thiện kỹ năng nói của mình, vì vậy anh ấy gặp khó khăn.
Did they plug away at preparing for the IELTS exam effectively?
Họ có miệt mài chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách hiệu quả không?
She plugged her new book on social media.
Cô ấy quảng cáo cuốn sách mới trên mạng xã hội.
He didn't plug his latest project during the presentation.
Anh ấy không quảng cáo dự án mới nhất của mình trong buổi thuyết trình.
Did they plug their charity event on their website?
Họ có quảng cáo sự kiện từ thiện trên trang web của họ không?
She plugs the gap in her knowledge by studying harder.
Cô ấy lấp đầy khoảng trống trong kiến thức của mình bằng cách học chăm chỉ.
He doesn't plug the holes in his arguments with relevant examples.
Anh ấy không lấp đầy những lỗ hổng trong lập luận của mình bằng các ví dụ liên quan.
Do you think it's important to plug gaps in your understanding?
Bạn có nghĩ rằng việc lấp đầy khoảng trống trong hiểu biết của mình quan trọng không?
Dạng động từ của Plug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plugging |
Họ từ
Từ "plug" có nghĩa chung là một thiết bị dùng để kết nối hoặc niêm phong một lỗ hổng, thường để đảm bảo an toàn hoặc ngăn chặn sự rò rỉ. Trong ngữ cảnh điện, "plug" chỉ thiết bị cắm vào ổ điện. Từ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do âm vị địa phương. Từ này còn có nghĩa bóng, chỉ việc "quảng bá" một sản phẩm hay ý tưởng.
Từ "plug" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pluggare", có nghĩa là "để cắm hoặc bịt". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật từ thế kỷ 14 để chỉ các vật dụng dùng để bịt kín hoặc kết nối. Sự phát triển ngữ nghĩa của "plug" trong tiếng Anh hiện đại bao gồm cả việc "cắm điện" và "tiếp thị" (như trong "plug cho sản phẩm"). Sự chuyển mình này thể hiện sự chuyển giao từ khái niệm vật lý sang tương tác xã hội và công nghệ.
Từ "plug" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường liên quan đến các tình huống hàng ngày như điện, công nghệ và quản lý. Trong bối cảnh khác, "plug" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực điện tử để chỉ thiết bị kết nối nguồn điện, cũng như trong giao tiếp thương mại để đề cập đến việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp