Bản dịch của từ Bat trong tiếng Việt
Bat
Bat (Noun)
The bat colony in the cave sleeps during the day.
Đàn dơi trong hang ngủ vào ban ngày.
Researchers study the behavior of bats in urban areas.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của dơi ở khu vực đô thị.
The bat population in the city park has been increasing.
Dân số dơi trong công viên thành phố đang tăng lên.
Một người phụ nữ được coi là không hấp dẫn hoặc khó chịu.
A woman regarded as unattractive or unpleasant.
She was often referred to as the office bat.
Cô thường được gọi là người phụ nữ xấu xí trong văn phòng.
The gossip spread about the neighborhood bat's latest antics.
Lời đồn lan truyền về những trò tinh nghịch mới nhất của người phụ nữ xấu xí trong khu phố.
The party invite accidentally went to the town's resident bat.
Lời mời dự tiệc đi nhầm tới người phụ nữ xấu xí cư dân của thị trấn.
He swung the bat and hit a home run in the game.
Anh ấy đánh gậy và ghi được một điểm trong trận đấu.
The baseball player held the bat tightly before stepping up to bat.
Người chơi bóng chày nắm chặt gậy trước khi bước vào gậy.
She practiced her swing with the bat to improve her hitting.
Cô ấy tập luyện đánh bóng với gậy để cải thiện khả năng đánh.
Dạng danh từ của Bat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bat | Bats |
Kết hợp từ của Bat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aluminium bat Dùi nhôm | The aluminium bat gleamed in the sunlight during the baseball game. Cây gậy nhôm lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời trong trận đấu bóng chày. |
Right-handed bat Gậy bóng chày cầm tay phải | The right-handed bat hit a home run in the game. Cây gậy phải đánh một cú home run trong trận đấu. |
Fruit bat Dơi ăn hoa quả | Fruit bats often live in large colonies to socialize with others. Dơi thường sống thành đàn lớn để giao tiếp với người khác. |
Left-handed bat Gậy bóng chày thuận tay trái | The left-handed bat hit a home run in the game. Cái gậy bóng tay trái đánh được một cú home run trong trận đấu. |
Wooden bat Dù gỗ | The wooden bat cracked during the baseball game. Cây gậy gỗ vỡ trong trận đấu bóng chày. |
Bat (Verb)
He bats left-handed in the baseball team.
Anh ấy đánh bóng bằng tay trái trong đội bóng chày.
She bats first in the cricket match tomorrow.
Cô ấy đánh bóng đầu tiên trong trận cricket ngày mai.
The player bats well under pressure.
Người chơi đánh bóng tốt dưới áp lực.
She batted her eyelashes at him during the party.
Cô ấy nháy mắt với anh ấy trong buổi tiệc.
He bats his eyelids whenever he talks to her.
Anh ấy nháy mắt mỗi khi nói chuyện với cô ấy.
The girl batted her eyelashes to get his attention.
Cô gái nháy mắt để thu hút sự chú ý của anh ta.
She bats her eyelashes to flirt with him.
Cô ấy gật đầu để tán tỉnh anh ấy.
The teacher bats the student's hand for misbehaving.
Giáo viên vỗ tay học sinh vì hành xử không tốt.
He bats the ball out of the park during the game.
Anh ấy đánh bóng ra khỏi sân trong trận đấu.
Dạng động từ của Bat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Batted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Batted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Batting |
Kết hợp từ của Bat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go in to bat Đứng ra chiếu cố | He always goes in to bat for his friends. Anh luôn ủng hộ bạn bè của mình. |
Go to bat Ủng hộ hoặc bảo vệ ai đó | She always goes to bat for her friends in need. Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè cần giúp đỡ. |
Put somebody in to bat Đưa ai đó vào gậy | The team captain decided to put the best player in to bat first. Đội trưởng quyết định để cầu thủ xuất sắc nhất đánh trước. |
Họ từ
Từ "bat" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính: một là chỉ loài động vật có của từ "động vật có vú bay", hai là tên gọi của một dụng cụ thể thao dùng để đánh bóng. Ở Anh, từ "bat" thường dùng để mô tả cả hai nghĩa, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu chỉ dụng cụ thể thao hơn là động vật. Phát âm của từ này trong cả hai tiếng Anh không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "bat" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "bakke", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bakka", có nghĩa là "đập cánh". Nguồn gốc tiếng Latinh không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "vespertilio", nghĩa là "con dơi". Trong lịch sử, loài dơi được biết đến với khả năng bay lượn vào ban đêm, dẫn đến việc từ này được dùng để chỉ cả động vật bay lượn và các hoạt động liên quan đến chúng. Hiện nay, từ "bat" không chỉ ám chỉ đến loài động vật này mà còn được dùng trong các ngữ cảnh thể thao và âm nhạc.
Từ "bat" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ loài động vật gắn liền với chủ đề tự nhiên hoặc trong các ngữ cảnh văn học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động liên quan đến thể thao như bóng chày. Ngoài ra, "bat" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, thể hiện ý nghĩa biểu tượng trong một số truyền thuyết và phong tục dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bat
Ngay lập tức/ Tức thì
Right off the bat, she knew he was lying.
Ngay từ đầu, cô ấy biết anh ta đang nói dối.
Thành ngữ cùng nghĩa: straight off the bat...