Bản dịch của từ Flutter trong tiếng Việt

Flutter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flutter (Noun)

flˈʌɾɚ
flˈʌɾəɹ
01

Một vụ cá cược nhỏ.

A small bet.

Ví dụ

She placed a flutter on the horse race.

Cô ấy đặt một cược nhỏ vào cuộc đua ngựa.

He won a flutter at the local casino.

Anh ấy đã thắng một cược nhỏ tại sòng bạc địa phương.

They enjoy a friendly flutter on card games.

Họ thích thú với một cược nhỏ trên trò chơi bài.

02

Một hành động rung rinh.

An act of fluttering.

Ví dụ

The butterfly's flutter caught everyone's attention at the social event.

Sự rối loạn của con bướm đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

A sudden flutter of excitement filled the room during the social gathering.

Một cơn rối loạn đột ngột của sự hào hứng tràn ngập căn phòng trong buổi tụ tập xã hội.

The flutter of laughter echoed through the social hall, creating a joyful atmosphere.

Sự rối loạn của tiếng cười vang lên trong hội trường xã hội, tạo nên một bầu không khí vui vẻ.

Dạng danh từ của Flutter (Noun)

SingularPlural

Flutter

Flutters

Kết hợp từ của Flutter (Noun)

CollocationVí dụ

Little flutter

Rung rinh nhỏ

Her little flutter of excitement was evident at the social gathering.

Sự hồi hộp nhỏ của cô ấy rõ ràng tại buổi tụ tập xã hội.

Flutter (Verb)

flˈʌɾɚ
flˈʌɾəɹ
01

(của một con chim hoặc sinh vật có cánh khác) bay không vững hoặc bay lơ lửng bằng cách vỗ cánh nhanh và nhẹ.

(of a bird or other winged creature) fly unsteadily or hover by flapping the wings quickly and lightly.

Ví dụ

The colorful butterflies fluttered around the garden.

Những con bướm màu sắc rực rỡ bay quanh vườn.

Excitement fluttered in the room as the party started.

Sự hào hứng rạo rực trong phòng khi bắt đầu bữa tiệc.

Her heart fluttered with nervousness before giving the speech.

Trái tim cô ấy đập loạn khi trước khi phát biểu.

Dạng động từ của Flutter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flutter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fluttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fluttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flutters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fluttering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flutter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate patterns of blooming flowers and butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Flutter

Không có idiom phù hợp