Bản dịch của từ Flutter trong tiếng Việt
Flutter
Flutter (Noun)
She placed a flutter on the horse race.
Cô ấy đặt một cược nhỏ vào cuộc đua ngựa.
He won a flutter at the local casino.
Anh ấy đã thắng một cược nhỏ tại sòng bạc địa phương.
They enjoy a friendly flutter on card games.
Họ thích thú với một cược nhỏ trên trò chơi bài.
Một hành động rung rinh.
An act of fluttering.
The butterfly's flutter caught everyone's attention at the social event.
Sự rối loạn của con bướm đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
A sudden flutter of excitement filled the room during the social gathering.
Một cơn rối loạn đột ngột của sự hào hứng tràn ngập căn phòng trong buổi tụ tập xã hội.
The flutter of laughter echoed through the social hall, creating a joyful atmosphere.
Sự rối loạn của tiếng cười vang lên trong hội trường xã hội, tạo nên một bầu không khí vui vẻ.
Dạng danh từ của Flutter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flutter | Flutters |
Kết hợp từ của Flutter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little flutter Rung rinh nhỏ | Her little flutter of excitement was evident at the social gathering. Sự hồi hộp nhỏ của cô ấy rõ ràng tại buổi tụ tập xã hội. |
Flutter (Verb)
The colorful butterflies fluttered around the garden.
Những con bướm màu sắc rực rỡ bay quanh vườn.
Excitement fluttered in the room as the party started.
Sự hào hứng rạo rực trong phòng khi bắt đầu bữa tiệc.
Her heart fluttered with nervousness before giving the speech.
Trái tim cô ấy đập loạn khi trước khi phát biểu.
Dạng động từ của Flutter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluttering |
Họ từ
Từ "flutter" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng, nhanh chóng và không ổn định, thường được sử dụng để mô tả hành động rung, bay lượn hoặc dao động của các vật thể như cánh chim hoặc lá cây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, việc phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm "t" trong "flutter" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "flutter" xuất phát từ tiếng Saxon cổ “flottere,” có nghĩa là "bay lượn". Nguồn gốc Latin có thể liên quan đến từ “fluctuare,” nghĩa là "dao động" hay "chuyển động qua lại". Lịch sử từ này phản ánh hành động nhẹ nhàng, không ổn định của một đối tượng khi di chuyển. Ngày nay, "flutter" mô tả các chuyển động nhanh, nhẹ nhàng, chẳng hạn như cánh của chim hoặc sự dao động của các vật thể, giữ nguyên rõ nét ý nghĩa của sự chuyển động tự do và không chắc chắn.
Từ "flutter" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh Sinh học hay Công nghệ, từ này được sử dụng để mô tả sự di chuyển nhẹ nhàng và nhanh chóng, như trong hiện tượng cánh bướm hay chuyển động của các thiết bị điện tử. Thường gặp trong các tình huống mô tả sự chuyển động, cảm xúc lo âu, hoặc hành động mỏng manh, từ "flutter" góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ và diễn đạt các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp