Bản dịch của từ Flutter trong tiếng Việt
Flutter
Flutter (Noun)
She placed a flutter on the horse race.
Cô ấy đặt một cược nhỏ vào cuộc đua ngựa.
He won a flutter at the local casino.
Anh ấy đã thắng một cược nhỏ tại sòng bạc địa phương.
Một hành động rung rinh.
An act of fluttering.
The butterfly's flutter caught everyone's attention at the social event.
Sự rối loạn của con bướm đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
A sudden flutter of excitement filled the room during the social gathering.
Một cơn rối loạn đột ngột của sự hào hứng tràn ngập căn phòng trong buổi tụ tập xã hội.
Kết hợp từ của Flutter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little flutter Rung rinh nhỏ | Her little flutter of excitement was evident at the social gathering. Sự hồi hộp nhỏ của cô ấy rõ ràng tại buổi tụ tập xã hội. |
Flutter (Verb)
The colorful butterflies fluttered around the garden.
Những con bướm màu sắc rực rỡ bay quanh vườn.
Excitement fluttered in the room as the party started.
Sự hào hứng rạo rực trong phòng khi bắt đầu bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp