Bản dịch của từ Flutter trong tiếng Việt
Flutter

Flutter(Noun)
Một hành động rung rinh.
An act of fluttering.
Dạng danh từ của Flutter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flutter | Flutters |
Flutter(Verb)
Dạng động từ của Flutter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flutter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluttered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluttered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flutters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluttering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flutter" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng, nhanh chóng và không ổn định, thường được sử dụng để mô tả hành động rung, bay lượn hoặc dao động của các vật thể như cánh chim hoặc lá cây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, việc phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm "t" trong "flutter" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "flutter" xuất phát từ tiếng Saxon cổ “flottere,” có nghĩa là "bay lượn". Nguồn gốc Latin có thể liên quan đến từ “fluctuare,” nghĩa là "dao động" hay "chuyển động qua lại". Lịch sử từ này phản ánh hành động nhẹ nhàng, không ổn định của một đối tượng khi di chuyển. Ngày nay, "flutter" mô tả các chuyển động nhanh, nhẹ nhàng, chẳng hạn như cánh của chim hoặc sự dao động của các vật thể, giữ nguyên rõ nét ý nghĩa của sự chuyển động tự do và không chắc chắn.
Từ "flutter" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh Sinh học hay Công nghệ, từ này được sử dụng để mô tả sự di chuyển nhẹ nhàng và nhanh chóng, như trong hiện tượng cánh bướm hay chuyển động của các thiết bị điện tử. Thường gặp trong các tình huống mô tả sự chuyển động, cảm xúc lo âu, hoặc hành động mỏng manh, từ "flutter" góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ và diễn đạt các khái niệm phức tạp.
Họ từ
Từ "flutter" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng, nhanh chóng và không ổn định, thường được sử dụng để mô tả hành động rung, bay lượn hoặc dao động của các vật thể như cánh chim hoặc lá cây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, việc phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm "t" trong "flutter" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "flutter" xuất phát từ tiếng Saxon cổ “flottere,” có nghĩa là "bay lượn". Nguồn gốc Latin có thể liên quan đến từ “fluctuare,” nghĩa là "dao động" hay "chuyển động qua lại". Lịch sử từ này phản ánh hành động nhẹ nhàng, không ổn định của một đối tượng khi di chuyển. Ngày nay, "flutter" mô tả các chuyển động nhanh, nhẹ nhàng, chẳng hạn như cánh của chim hoặc sự dao động của các vật thể, giữ nguyên rõ nét ý nghĩa của sự chuyển động tự do và không chắc chắn.
Từ "flutter" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh Sinh học hay Công nghệ, từ này được sử dụng để mô tả sự di chuyển nhẹ nhàng và nhanh chóng, như trong hiện tượng cánh bướm hay chuyển động của các thiết bị điện tử. Thường gặp trong các tình huống mô tả sự chuyển động, cảm xúc lo âu, hoặc hành động mỏng manh, từ "flutter" góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ và diễn đạt các khái niệm phức tạp.
