Bản dịch của từ Fluttering trong tiếng Việt

Fluttering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluttering (Verb)

flˈʌtɚɪŋ
flˈʌtɚɪŋ
01

Di chuyển nhẹ nhàng và nhanh chóng; bay đi.

To move along lightly and rapidly flit.

Ví dụ

The butterflies were fluttering around the garden during the event.

Những con bướm đang bay lượn quanh khu vườn trong sự kiện.

The flags were not fluttering in the calm weather yesterday.

Những lá cờ không bay lượn trong thời tiết yên tĩnh hôm qua.

Are the birds fluttering near the social gathering today?

Có phải những con chim đang bay lượn gần buổi tụ tập xã hội hôm nay?

Dạng động từ của Fluttering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flutter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fluttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fluttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flutters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fluttering

Fluttering (Adjective)

01

Di chuyển hoặc vẫy tay với chuyển động nhẹ không đều.

Moving or waving with a light irregular motion.

Ví dụ

The fluttering flags at the festival attracted many visitors last year.

Những lá cờ bay phấp phới tại lễ hội đã thu hút nhiều du khách năm ngoái.

The fluttering banners did not impress the audience during the event.

Những băng rôn bay phấp phới không gây ấn tượng với khán giả trong sự kiện.

Are the fluttering leaves a sign of autumn approaching soon?

Có phải những chiếc lá bay phấp phới là dấu hiệu mùa thu sắp đến?

Dạng tính từ của Fluttering (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fluttering

Rung rinh

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluttering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate patterns of blooming flowers and butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Fluttering

Không có idiom phù hợp