Bản dịch của từ Fluttering trong tiếng Việt
Fluttering
Fluttering (Verb)
The butterflies were fluttering around the garden during the event.
Những con bướm đang bay lượn quanh khu vườn trong sự kiện.
The flags were not fluttering in the calm weather yesterday.
Những lá cờ không bay lượn trong thời tiết yên tĩnh hôm qua.
Are the birds fluttering near the social gathering today?
Có phải những con chim đang bay lượn gần buổi tụ tập xã hội hôm nay?
Dạng động từ của Fluttering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluttering |
Fluttering (Adjective)
The fluttering flags at the festival attracted many visitors last year.
Những lá cờ bay phấp phới tại lễ hội đã thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The fluttering banners did not impress the audience during the event.
Những băng rôn bay phấp phới không gây ấn tượng với khán giả trong sự kiện.
Are the fluttering leaves a sign of autumn approaching soon?
Có phải những chiếc lá bay phấp phới là dấu hiệu mùa thu sắp đến?
Dạng tính từ của Fluttering (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fluttering Rung rinh | - | - |
Họ từ
"Fluttering" là động từ nguyên thể "flutter", chỉ hành động vỗ cánh nhẹ nhàng của các loài côn trùng hoặc chim, hoặc sự di chuyển nhẹ nhàng, không ổn định, như một mảnh giấy bay trong gió. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng gần như giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, về phát âm, giọng tiếng Anh Anh thường nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có phần nặng hơn khi nhấn âm.
Từ "fluttering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flutter", có hình thức được hình thành từ gốc Đức cổ "flutōn", có nghĩa là "bay lượn" hoặc "run rẩy". Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 với ý nghĩa mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng và không ổn định. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất mong manh, đầy sắc màu và sự chuyển động đầy nhấp nhô, phù hợp với các bối cảnh như mô tả hành động của cánh chim hay lá cây.
Từ "fluttering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với mô tả chuyển động nhẹ nhàng hoặc bất ổn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của cánh chim, lá cây trong gió, hoặc biểu hiện cảm xúc (như trái tim đập nhanh). Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ này cho thấy nó có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ tự nhiên đến tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp