Bản dịch của từ Fluttering trong tiếng Việt
Fluttering
Fluttering (Verb)
The butterflies were fluttering around the garden during the event.
Những con bướm đang bay lượn quanh khu vườn trong sự kiện.
The flags were not fluttering in the calm weather yesterday.
Những lá cờ không bay lượn trong thời tiết yên tĩnh hôm qua.
Are the birds fluttering near the social gathering today?
Có phải những con chim đang bay lượn gần buổi tụ tập xã hội hôm nay?
Dạng động từ của Fluttering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluttering |
Fluttering (Adjective)
The fluttering flags at the festival attracted many visitors last year.
Những lá cờ bay phấp phới tại lễ hội đã thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The fluttering banners did not impress the audience during the event.
Những băng rôn bay phấp phới không gây ấn tượng với khán giả trong sự kiện.
Are the fluttering leaves a sign of autumn approaching soon?
Có phải những chiếc lá bay phấp phới là dấu hiệu mùa thu sắp đến?
Dạng tính từ của Fluttering (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fluttering Rung rinh | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp