Bản dịch của từ Waving trong tiếng Việt
Waving
Waving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sóng.
Present participle and gerund of wave.
She was waving at her friend across the street.
Cô ấy đang vẫy tay với bạn bè qua đường.
The children were waving goodbye to their teacher after school.
Những đứa trẻ đang vẫy tay chào tạm biệt với giáo viên sau giờ học.
He kept waving his hand to get the attention of the waiter.
Anh ta tiếp tục vẫy tay để thu hút sự chú ý của người phục vụ.
Dạng động từ của Waving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waving |
Họ từ
Từ "waving" là dạng gerund của động từ "wave", có nghĩa là vẫy tay hoặc chỉ dẫn bằng tay, thể hiện hành động chào hỏi hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách thức thể hiện hành động có thể khác nhau. Ở một số vùng, "waving" có thể mang ý nghĩa biểu cảm hơn, như trong phong tục tôn kính hoặc hành động xã giao, nhưng nhìn chung, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "waving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wafian", có nghĩa là "vẫy" hoặc "lắc". Nguồn gốc của từ này diễn ra từ tiếng Đức cổ "waben", có liên quan đến việc di chuyển hoặc dao động mạnh mẽ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động vẫy tay như một cách chào hỏi hoặc thu hút sự chú ý. Hiện nay, "waving" thể hiện cảm xúc giao tiếp không lời, phản ánh sự kết nối xã hội giữa con người.
Từ “waving” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà việc diễn tả hành động giao tiếp không lời thường được yêu cầu. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống xã hội như chào hỏi hoặc tạm biệt, đồng thời cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để diễn tả cảm xúc hoặc tương tác giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp