Bản dịch của từ Waving trong tiếng Việt

Waving

Verb

Waving (Verb)

wˈeɪvɪŋ
wˈeɪvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sóng.

Present participle and gerund of wave.

Ví dụ

She was waving at her friend across the street.

Cô ấy đang vẫy tay với bạn bè qua đường.

The children were waving goodbye to their teacher after school.

Những đứa trẻ đang vẫy tay chào tạm biệt với giáo viên sau giờ học.

He kept waving his hand to get the attention of the waiter.

Anh ta tiếp tục vẫy tay để thu hút sự chú ý của người phục vụ.

Dạng động từ của Waving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Waving

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] For instance, I particularly enjoyed the section on sound where visitors could try out various musical instruments and observe the resulting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These then undergo the third stage, shoaling, when approaching the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] During this phase, the showcases its full force, causing widespread devastation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] In conclusion, due to technology and young mindset development, self-employment has become a new [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Waving

Không có idiom phù hợp