Bản dịch của từ Flit trong tiếng Việt
Flit
Flit (Noun)
The family's flit from town to town raised suspicions among neighbors.
Sự chuyển nhà liên tục của gia đình đã khiến hàng xóm nghi ngờ.
Her sudden flit left behind a trail of unpaid bills and debts.
Sự chuyển đi đột ngột của cô ấy để lại một dấu vết của hóa đơn chưa thanh toán và nợ nần.
Flit (Verb)
She flits from one party to another every weekend.
Cô ấy lượn phượt từ một bữa tiệc này đến bữa tiệc khác mỗi cuối tuần.
The social butterfly loves to flit around the room, chatting with everyone.
Người mẫu xã hội thích lượn phượt xung quanh phòng, trò chuyện với mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp