Bản dịch của từ Flit trong tiếng Việt
Flit
Flit (Noun)
The family's flit from town to town raised suspicions among neighbors.
Sự chuyển nhà liên tục của gia đình đã khiến hàng xóm nghi ngờ.
Her sudden flit left behind a trail of unpaid bills and debts.
Sự chuyển đi đột ngột của cô ấy để lại một dấu vết của hóa đơn chưa thanh toán và nợ nần.
The businessman's flit to a foreign country surprised his business partners.
Sự chuyển đi của doanh nhân sang một quốc gia nước ngoài đã khiến đối tác kinh doanh của anh ta ngạc nhiên.
Dạng danh từ của Flit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flit | Flits |
Flit (Verb)
She flits from one party to another every weekend.
Cô ấy lượn phượt từ một bữa tiệc này đến bữa tiệc khác mỗi cuối tuần.
The social butterfly loves to flit around the room, chatting with everyone.
Người mẫu xã hội thích lượn phượt xung quanh phòng, trò chuyện với mọi người.
He tends to flit between different social circles effortlessly.
Anh ấy thường lượn phượt giữa các vòng xã hội khác nhau một cách dễ dàng.
Dạng động từ của Flit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flitting |
Họ từ
Từ "flit" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển nhanh chóng và nhẹ nhàng từ nơi này sang nơi khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "flit" thường được sử dụng để mô tả hành động của các loài động vật nhỏ như chim hoặc côn trùng khi chúng bay đi bay lại. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể kèm theo nghĩa là di chuyển không liên tục hoặc không ổn định hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, "flit" thường mang sắc thái nhẹ nhàng và thanh thoát.
Từ "flit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fleyen", mang hàm nghĩa là di chuyển nhanh chóng hoặc lén lút. Nghĩa gốc này có thể được truy nguyên về nguồn gốc tiếng Latin "flitare", có nghĩa là bay lượn. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng, thoáng đãng như chim bay. Ngày nay, "flit" đã phát triển để chỉ sự di chuyển nhanh chóng, không cố định, thường mang tính chất tạm thời hay bề ngoài.
Từ "flit" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "flit" thường được sử dụng để chỉ chuyển động nhanh chóng hoặc không cố định, ví dụ như trong mô tả hành vi của động vật hoặc sự thay đổi trạng thái tâm lý. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn thơ, nơi diễn tả cảm xúc nhẹ nhàng hoặc sự chuyển động thoáng qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp