Bản dịch của từ Bruising trong tiếng Việt
Bruising
Bruising (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của vết bầm tím.
Present participle and gerund of bruise.
Falling down the stairs can result in bruising your legs.
Ngã từ cầu thang có thể làm tổn thương chân.
Playing sports without protective gear may lead to bruising.
Chơi thể thao không đội đồ bảo hộ có thể gây tổn thương.
She avoided bruising her arm by wearing long sleeves.
Cô ấy tránh bị tổn thương cánh tay bằng cách mặc áo dài tay.
Dạng động từ của Bruising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bruise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bruised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bruised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bruises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bruising |
Bruising (Adjective)
Vết bầm tím đó.
That bruises.
The bruising comments affected her confidence during the social event.
Những bình luận gây bầm tím đã ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong sự kiện xã hội.
His remarks were not bruising; they were supportive and encouraging.
Những nhận xét của anh ấy không gây bầm tím; chúng hỗ trợ và khuyến khích.
Are bruising opinions common in social media discussions today?
Liệu những ý kiến gây bầm tím có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Mệt mỏi, gian khổ.
Wearisome arduous.
The bruising process of adjusting to a new social environment is challenging.
Quá trình đau đớn của việc thích nghi với môi trường xã hội mới là thách thức.
She felt emotionally bruised after facing social rejection at school.
Cô ấy cảm thấy đau đớn về mặt tinh thần sau khi phải đối mặt với sự từ chối xã hội ở trường.
The bruising competition for social status can lead to stress and anxiety.
Cuộc cạnh tranh gay gắt vì vị thế xã hội có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng.
Bruising (Noun)
Vết bầm tím trên da của một người.
Bruises on a persons skin.
After the protest, many people had bruising on their arms.
Sau cuộc biểu tình, nhiều người có vết bầm trên cánh tay.
The volunteers did not cause any bruising during the charity event.
Các tình nguyện viên không gây ra vết bầm nào trong sự kiện từ thiện.
Did you notice the bruising on her leg from the rally?
Bạn có thấy vết bầm trên chân cô ấy từ cuộc biểu tình không?
He suffered bruising after the assault in the neighborhood.
Anh ta bị thương sau vụ tấn công ở khu phố.
The victim showed signs of bruising on his arms.
Nạn nhân có dấu hiệu bầm tím trên cánh tay.
The bruising on her face was evidence of the violent incident.
Vết bầm tím trên mặt cô ấy là bằng chứng của vụ việc bạo lực.
Họ từ
Từ "bruising" (thâm tím) chỉ tình trạng xảy ra khi mạch máu dưới da bị vỡ do chấn thương, dẫn đến sự xuất hiện của vết thâm tím màu xanh, đỏ hoặc vàng. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bruising" có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự căng thẳng, khó khăn hoặc áp lực trong cuộc sống.
Từ "bruising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bruisen", có nghĩa là "bị bong tróc" hoặc "làm thương tổn". Latin ngọn từ "bruisare" có nghĩa là "đập", "va chạm". Khái niệm này gắn liền với quá trình vật lý khi các mạch máu dưới da bị tổn thương do tác động ngoại lực, dẫn đến hiện tượng bầm tím. Sự phát triển ngôn ngữ đã cho phép "bruising" không chỉ phản ánh tình trạng thương tổn mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự chịu đựng, tổn thất trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học.
Từ "bruising" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khoẻ hoặc trong các tình huống liên quan đến cảm xúc. Trong IELTS Listening, từ này có thể được nghe trong các cuộc thảo luận về y học. Trong Writing và Speaking, "bruising" thường được sử dụng để mô tả chấn thương hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong văn cảnh khác, nó thường chỉ ra tình trạng sức khoẻ không tốt hoặc sự tổn thương tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp