Bản dịch của từ Bruising trong tiếng Việt

Bruising

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bruising (Verb)

bɹˈuzɪŋ
bɹˈuzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của vết bầm tím.

Present participle and gerund of bruise.

Ví dụ

Falling down the stairs can result in bruising your legs.

Ngã từ cầu thang có thể làm tổn thương chân.

Playing sports without protective gear may lead to bruising.

Chơi thể thao không đội đồ bảo hộ có thể gây tổn thương.

She avoided bruising her arm by wearing long sleeves.

Cô ấy tránh bị tổn thương cánh tay bằng cách mặc áo dài tay.

Dạng động từ của Bruising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bruise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bruised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bruised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bruises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bruising

Bruising (Adjective)

bɹˈuzɪŋ
bɹˈuzɪŋ
01

Vết bầm tím đó.

That bruises.

Ví dụ

The bruising comments affected her confidence during the social event.

Những bình luận gây bầm tím đã ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong sự kiện xã hội.

His remarks were not bruising; they were supportive and encouraging.

Những nhận xét của anh ấy không gây bầm tím; chúng hỗ trợ và khuyến khích.

Are bruising opinions common in social media discussions today?

Liệu những ý kiến gây bầm tím có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

02

Mệt mỏi, gian khổ.

Wearisome arduous.

Ví dụ

The bruising process of adjusting to a new social environment is challenging.

Quá trình đau đớn của việc thích nghi với môi trường xã hội mới là thách thức.

She felt emotionally bruised after facing social rejection at school.

Cô ấy cảm thấy đau đớn về mặt tinh thần sau khi phải đối mặt với sự từ chối xã hội ở trường.

The bruising competition for social status can lead to stress and anxiety.

Cuộc cạnh tranh gay gắt vì vị thế xã hội có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng.

Bruising (Noun)

bɹˈuzɪŋ
bɹˈuzɪŋ
01

Vết bầm tím trên da của một người.

Bruises on a persons skin.

Ví dụ

After the protest, many people had bruising on their arms.

Sau cuộc biểu tình, nhiều người có vết bầm trên cánh tay.

The volunteers did not cause any bruising during the charity event.

Các tình nguyện viên không gây ra vết bầm nào trong sự kiện từ thiện.

Did you notice the bruising on her leg from the rally?

Bạn có thấy vết bầm trên chân cô ấy từ cuộc biểu tình không?

02

(từ lóng) sự tấn công bạo lực vào một người.

Slang a violent physical attack on a person.

Ví dụ

He suffered bruising after the assault in the neighborhood.

Anh ta bị thương sau vụ tấn công ở khu phố.

The victim showed signs of bruising on his arms.

Nạn nhân có dấu hiệu bầm tím trên cánh tay.

The bruising on her face was evidence of the violent incident.

Vết bầm tím trên mặt cô ấy là bằng chứng của vụ việc bạo lực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bruising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bruising

Không có idiom phù hợp