Bản dịch của từ Wearisome trong tiếng Việt
Wearisome
Wearisome (Adjective)
The wearisome meeting lasted for three long hours without any breaks.
Cuộc họp mệt mỏi kéo dài ba giờ đồng hồ mà không có nghỉ.
Social media can be wearisome when there is too much negativity.
Mạng xã hội có thể trở nên mệt mỏi khi có quá nhiều tiêu cực.
Is the wearisome discussion about politics ever going to end?
Liệu cuộc thảo luận mệt mỏi về chính trị có bao giờ kết thúc không?
Từ "wearisome" mang nghĩa là gây mệt mỏi, làm cho người khác cảm thấy buồn chán hoặc kiệt sức. Đây là một tính từ thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để mô tả những hoạt động hoặc tình huống kéo dài mà không có sự thú vị. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và viết giống nhau, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các bối cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó hiếm khi được sử dụng.
Từ "wearisome" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "weorðan", mang nghĩa là "trở nên" hoặc "trở thành". Hệ từ Latin "tedius", từ "tedium", cũng có nghĩa là sự gây nhàm chán, biểu thị sự mệt mỏi về tinh thần và thể chất. "Wearisome" được sử dụng để mô tả những điều gây cảm giác chán nản, kéo dài sự không thoải mái. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự nhàm chán và cảm giác mệt mỏi trong ngữ nghĩa hiện đại của từ.
Từ "wearisome" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường liên quan đến những tình huống gây mệt mỏi hoặc chán nản, thường thấy trong các bài luận văn về cảm xúc con người, trong khi thảo luận hoặc viết về trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn học để mô tả một khía cạnh tiêu cực của cuộc sống hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp