Bản dịch của từ Wearisome trong tiếng Việt

Wearisome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wearisome (Adjective)

wˈiɹisəm
wˈɪɹisəm
01

Khiến người ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản.

Causing one to feel tired or bored.

Ví dụ

The wearisome meeting lasted for three long hours without any breaks.

Cuộc họp mệt mỏi kéo dài ba giờ đồng hồ mà không có nghỉ.

Social media can be wearisome when there is too much negativity.

Mạng xã hội có thể trở nên mệt mỏi khi có quá nhiều tiêu cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wearisome/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.