Bản dịch của từ Wearisome trong tiếng Việt
Wearisome
Adjective
Wearisome (Adjective)
wˈiɹisəm
wˈɪɹisəm
Ví dụ
The wearisome meeting lasted for three long hours without any breaks.
Cuộc họp mệt mỏi kéo dài ba giờ đồng hồ mà không có nghỉ.
Social media can be wearisome when there is too much negativity.
Mạng xã hội có thể trở nên mệt mỏi khi có quá nhiều tiêu cực.
Is the wearisome discussion about politics ever going to end?
Liệu cuộc thảo luận mệt mỏi về chính trị có bao giờ kết thúc không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wearisome
Không có idiom phù hợp