Bản dịch của từ Wearisome trong tiếng Việt

Wearisome

Adjective

Wearisome (Adjective)

wˈiɹisəm
wˈɪɹisəm
01

Khiến người ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản.

Causing one to feel tired or bored.

Ví dụ

The wearisome meeting lasted for three long hours without any breaks.

Cuộc họp mệt mỏi kéo dài ba giờ đồng hồ mà không có nghỉ.

Social media can be wearisome when there is too much negativity.

Mạng xã hội có thể trở nên mệt mỏi khi có quá nhiều tiêu cực.

Is the wearisome discussion about politics ever going to end?

Liệu cuộc thảo luận mệt mỏi về chính trị có bao giờ kết thúc không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wearisome

Không có idiom phù hợp