Bản dịch của từ County trong tiếng Việt

County

Noun [U/C]

County (Noun)

bəlˈɑhi
kˈaʊni
01

Là sự phân chia lãnh thổ của một số nước, tạo thành đơn vị hành chính địa phương chính.

A territorial division of some countries, forming the chief unit of local administration.

Ví dụ

In England, Kent is a famous county known for its countryside.

Ở Anh, Kent là một quận nổi tiếng được biết đến với vùng nông thôn.

The county fair attracted many locals showcasing their agricultural products.

Hội chợ của quận đã thu hút nhiều người dân địa phương trưng bày các sản phẩm nông nghiệp của họ.

The county council is responsible for managing public services in the area.

Hội đồng quận chịu trách nhiệm quản lý các dịch vụ công cộng trong khu vực.

Kết hợp từ của County (Noun)

CollocationVí dụ

Neighbouring/neighboring county

Hạt láng giềng

The neighbouring county organized a charity event for the community.

Hạt xóm tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Metropolitan county

Quận đô thị

The metropolitan county has a diverse population from various backgrounds.

Hạt đô thị có dân số đa dạng từ nhiều nền văn hóa.

Urban county

Quận đô thị

The urban county implemented social programs to help the community.

Quận đô thị thực hiện các chương trình xã hội để giúp cộng đồng.

Rural county

Hạt đất nông thôn

The rural county lacked social services for its residents.

Hạt nông thôn thiếu dịch vụ xã hội cho cư dân.

Native county

Quê hương

She returned to her native county after studying abroad.

Cô ấy trở về quê hương sau khi du học ở nước ngoài.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with County

Không có idiom phù hợp