Bản dịch của từ County trong tiếng Việt
County
County (Noun)
Là sự phân chia lãnh thổ của một số nước, tạo thành đơn vị hành chính địa phương chính.
A territorial division of some countries, forming the chief unit of local administration.
In England, Kent is a famous county known for its countryside.
Ở Anh, Kent là một quận nổi tiếng được biết đến với vùng nông thôn.
The county fair attracted many locals showcasing their agricultural products.
Hội chợ của quận đã thu hút nhiều người dân địa phương trưng bày các sản phẩm nông nghiệp của họ.
The county council is responsible for managing public services in the area.
Hội đồng quận chịu trách nhiệm quản lý các dịch vụ công cộng trong khu vực.
Dạng danh từ của County (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
County | Counties |
Kết hợp từ của County (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Neighbouring/neighboring county Hạt láng giềng | The neighbouring county organized a charity event for the community. Hạt xóm tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Metropolitan county Quận đô thị | The metropolitan county has a diverse population from various backgrounds. Hạt đô thị có dân số đa dạng từ nhiều nền văn hóa. |
Urban county Quận đô thị | The urban county implemented social programs to help the community. Quận đô thị thực hiện các chương trình xã hội để giúp cộng đồng. |
Rural county Hạt đất nông thôn | The rural county lacked social services for its residents. Hạt nông thôn thiếu dịch vụ xã hội cho cư dân. |
Native county Quê hương | She returned to her native county after studying abroad. Cô ấy trở về quê hương sau khi du học ở nước ngoài. |
Họ từ
Từ "county" trong tiếng Anh chỉ đơn vị hành chính địa lý, thường nằm dưới cấp tiểu bang hoặc tỉnh. Ở Anh, "county" thường chỉ một khu vực lớn hơn với một hội đồng quận quản lý, trong khi ở Mỹ, "county" có thể ám chỉ các khu vực nhỏ hơn với chức năng tương tự. Ngữ âm và chính tả của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và quản lý của các "county" có sự khác biệt theo hệ thống hành chính của từng quốc gia.
Từ "county" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comitatus", có nghĩa là "đoàn" hoặc "hạt" liên quan đến quản lý hành chính. Trong tiếng Anh trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khu vực hành chính ở dưới cấp vương quốc. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với việc phân chia lãnh thổ thành các đơn vị nhiều quyền lực hơn, phục vụ cho quản lý nhà nước. Ngày nay, "county" chỉ các đơn vị hành chính địa phương, giữ vai trò quan trọng trong tổ chức chính quyền và dịch vụ công.
Từ "county" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phỏng vấn nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, lịch sử và quản lý hành chính. Trong phần nói, "county" thường được sử dụng khi thảo luận về các khu vực hoặc cộng đồng cụ thể. Trong văn viết, từ này phổ biến trong các bài luận phân tích về chính sách địa phương hoặc phân chia hành chính. Ở các văn cảnh khác, "county" thường được nhắc đến trong các tài liệu pháp lý, nghiên cứu địa lý và thông tin dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp