Bản dịch của từ Badminton trong tiếng Việt

Badminton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badminton(Noun)

bˈædmɪntn̩
bˈædmˌɪntn̩
01

Một trò chơi dùng vợt trong đó quả còn được đánh qua lại trên lưới.

A game with rackets in which a shuttlecock is hit back and forth across a net.

badminton nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Badminton (Noun)

SingularPlural

Badminton

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ