Bản dịch của từ Badminton trong tiếng Việt
Badminton
Badminton (Noun)
Badminton is a popular sport played in many social clubs.
Cầu lông là một môn thể thao phổ biến được chơi tại nhiều câu lạc bộ xã hội.
She enjoys playing badminton with her friends every weekend.
Cô ấy thích chơi cầu lông cùng bạn bè mỗi cuối tuần.
The social event included a friendly badminton tournament for all ages.
Sự kiện xã hội bao gồm một giải đấu cầu lông thân thiện cho mọi lứa tuổi.
Dạng danh từ của Badminton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Badminton | - |
Họ từ
Badminton là một môn thể thao trong nhà và ngoài trời, thường được chơi giữa hai người (đơn) hoặc bốn người (đôi) với mục tiêu đánh quả cầu vào phần sân của đối phương bằng cách sử dụng vợt. Từ "badminton" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở một số khu vực, môn thể thao này có thể được gọi là "shuttlecock" khi nhấn mạnh vào dụng cụ sử dụng. Khác biệt chính giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nội dung và cách sử dụng từ đều tương tự.
Từ "badminton" xuất phát từ tên một địa điểm ở Anh, cụ thể là Badminton House, nơi môn thể thao này lần đầu được giới thiệu vào giữa thế kỷ 19. Tên gọi này không có nguồn gốc từ tiếng Latin, nhưng lại phản ánh sự phát triển văn hóa thể thao thời đó. Trò chơi này, có nguồn gốc từ môn thể thao cổ điển "battledore and shuttlecock", đã hình thành một cách độc lập trước khi trở thành một môn thể thao chính thức mang tên "badminton" ở hiện tại.
Từ "badminton" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong chủ đề thể thao của phần nghe và nói. Trong ngữ cảnh tổng quát, "badminton" thường được nhắc đến trong giao tiếp liên quan đến hoạt động thể chất, giải trí, hoặc thi đấu. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bài viết và báo cáo về môn thể thao, sức khỏe và lợi ích của việc tập luyện thể thao vận động.