Bản dịch của từ Battledore trong tiếng Việt
Battledore
Battledore (Noun)
The battledore was essential for washing clothes in early American households.
Bàn đập là cần thiết để giặt quần áo trong các hộ gia đình Mỹ xưa.
They did not use a battledore in modern laundry services today.
Họ không sử dụng bàn đập trong các dịch vụ giặt là hiện đại ngày nay.
Did people commonly use a battledore in the 19th century?
Có phải mọi người thường sử dụng bàn đập vào thế kỷ 19 không?
Trò chơi sử dụng cầu lông và vợt, tiền thân của cầu lông.
A game played with a shuttlecock and rackets a forerunner of badminton.
Children played battledore in the park during the summer festival last year.
Trẻ em đã chơi battledore trong công viên trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
They did not enjoy battledore as much as soccer last weekend.
Họ không thích battledore bằng bóng đá vào cuối tuần trước.
Did you see the kids playing battledore at the community center?
Bạn có thấy bọn trẻ chơi battledore tại trung tâm cộng đồng không?