Bản dịch của từ Forerunner trong tiếng Việt
Forerunner
Forerunner (Noun)
The forerunner of modern smartphones was the BlackBerry.
Người tiên phong của điện thoại thông minh hiện đại là BlackBerry.
The forerunner of social media platforms was Six Degrees.
Người tiên phong của các nền tảng truyền thông xã hội là Six Degrees.
The forerunner of electric cars was the General Motors EV1.
Người tiên phong của ô tô điện là General Motors EV1.
The forerunner of social media was Six Degrees in 1997.
Người tiên phong của mạng xã hội là Six Degrees vào năm 1997.
The forerunners of online shopping were Amazon and eBay.
Những người tiên phong của mua sắm trực tuyến là Amazon và eBay.
Forerunner (Noun Countable)
Những cá nhân đang ở vị trí dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
Individuals who are in a leading position in a particular field or activity.
Jane is considered a forerunner in environmental activism.
Jane được coi là người dẫn đầu trong hoạt động bảo vệ môi trường.
The forerunner of modern psychology was Wilhelm Wundt.
Người tiên phong của tâm lý học hiện đại là Wilhelm Wundt.
Marie Curie was a forerunner in the field of radioactivity.
Marie Curie là người tiên phong trong lĩnh vực phóng xạ.
Elon Musk is a forerunner in the field of space exploration.
Elon Musk là một người tiên phong trong lĩnh vực khám phá vũ trụ.
Marie Curie was a forerunner in the study of radioactivity.
Marie Curie là một người tiên phong trong việc nghiên cứu về phóng xạ.
Họ từ
Từ "forerunner" có nghĩa chính là người hoặc vật báo trước một sự kiện, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn phong Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "forerunner" có thể mang thêm ý nghĩa về một thành tựu hoặc công trình tiên phong trong lĩnh vực nào đó, như "forerunner in technology" (tiên phong trong công nghệ). Phát âm từ này trong cả hai dạng tiếng Anh cũng tương tự nhau, với trọng âm chủ yếu rơi vào âm tiết đầu tiên.
Từ "forerunner" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "fore" (trước) và "runner" (người chạy). Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", mang nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, "forerunner" được sử dụng để chỉ người hoặc vật đến trước, điều này liên kết mật thiết với nghĩa hiện tại, thể hiện vai trò tiên phong, mang ý nghĩa dự báo hoặc làm dấu hiệu cho những sự kiện hay người kế tiếp trong tương lai.
Từ "forerunner" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thường đề cập đến các khái niệm tiên phong hoặc các xu hướng ban đầu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, lịch sử, và công nghệ để chỉ một thực thể hoặc hiện tượng có ảnh hưởng đến sự phát triển của các thứ khác sau này. "Forerunner" cũng thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc ý tưởng dẫn đường cho các đổi mới trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp