Bản dịch của từ Forerunner trong tiếng Việt

Forerunner

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forerunner (Noun)

fˈɔɹʌnɚz
fˈɔɹʌnɚz
01

Cá nhân hoặc sự vật đi trước hoặc đến trước người khác.

Individuals or things that precede or come before others.

Ví dụ

The forerunner of modern smartphones was the BlackBerry.

Người tiên phong của điện thoại thông minh hiện đại là BlackBerry.

The forerunner of social media platforms was Six Degrees.

Người tiên phong của các nền tảng truyền thông xã hội là Six Degrees.

The forerunner of electric cars was the General Motors EV1.

Người tiên phong của ô tô điện là General Motors EV1.

The forerunner of social media was Six Degrees in 1997.

Người tiên phong của mạng xã hội là Six Degrees vào năm 1997.

The forerunners of online shopping were Amazon and eBay.

Những người tiên phong của mua sắm trực tuyến là Amazon và eBay.

Forerunner (Noun Countable)

fˈɔɹʌnɚz
fˈɔɹʌnɚz
01

Những cá nhân đang ở vị trí dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Individuals who are in a leading position in a particular field or activity.

Ví dụ

Jane is considered a forerunner in environmental activism.

Jane được coi là người dẫn đầu trong hoạt động bảo vệ môi trường.

The forerunner of modern psychology was Wilhelm Wundt.

Người tiên phong của tâm lý học hiện đại là Wilhelm Wundt.

Marie Curie was a forerunner in the field of radioactivity.

Marie Curie là người tiên phong trong lĩnh vực phóng xạ.

Elon Musk is a forerunner in the field of space exploration.

Elon Musk là một người tiên phong trong lĩnh vực khám phá vũ trụ.

Marie Curie was a forerunner in the study of radioactivity.

Marie Curie là một người tiên phong trong việc nghiên cứu về phóng xạ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forerunner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forerunner

Không có idiom phù hợp