Bản dịch của từ Forerunner trong tiếng Việt

Forerunner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forerunner(Noun)

fˈɔːrʌnɐ
ˈfɔrɝnɝ
01

Một dấu hiệu hay tín hiệu của điều gì đó sắp xảy ra

An indicator or signal of something to come

Ví dụ
02

Một người tiền nhiệm hoặc một dấu hiệu trước.

A predecessor or precursor

Ví dụ
03

Một người hoặc vật đi trước sự xuất hiện hoặc phát triển của một người hoặc vật khác.

A person or thing that precedes the coming or development of someone or something else

Ví dụ