Bản dịch của từ Precursor trong tiếng Việt

Precursor

Noun [U/C]

Precursor (Noun)

pɹikˈɝsɚ
pɹɪkˈɝɹsəɹ
01

Người hoặc vật đến trước người hoặc vật khác cùng loại; một người đi trước.

A person or thing that comes before another of the same kind a forerunner.

Ví dụ

The industrial revolution was a precursor to modern globalization.

Cách mạng công nghiệp là tiền thân của toàn cầu hóa hiện đại.

The printing press was a precursor to the digital age.

Máy in là tiền thân của thời đại kỹ thuật số.

The telegraph was a precursor to modern communication technologies.

Đường dây điện thoại là tiền thân của các công nghệ truyền thông hiện đại.

Dạng danh từ của Precursor (Noun)

SingularPlural

Precursor

Precursors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precursor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] This might be the to discontentment, which potentially is the onset of social anarchy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Precursor

Không có idiom phù hợp