Bản dịch của từ Precursor trong tiếng Việt
Precursor
Precursor (Noun)
Người hoặc vật đến trước người hoặc vật khác cùng loại; một người đi trước.
A person or thing that comes before another of the same kind a forerunner.
The industrial revolution was a precursor to modern globalization.
Cách mạng công nghiệp là tiền thân của toàn cầu hóa hiện đại.
The printing press was a precursor to the digital age.
Máy in là tiền thân của thời đại kỹ thuật số.
The telegraph was a precursor to modern communication technologies.
Đường dây điện thoại là tiền thân của các công nghệ truyền thông hiện đại.
Dạng danh từ của Precursor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precursor | Precursors |
Họ từ
Từ "precursor" được sử dụng để chỉ một yếu tố, nhân tố hoặc quá trình dẫn đến một sự vật, hiện tượng nào đó xuất hiện sau. Trong tiếng Anh, từ này có cách dùng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất và ngữ cảnh sử dụng. "Precursor" thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, như hóa học và sinh học, để mô tả các chất tiền thân hay các yếu tố tiền tệ trong các quá trình phát triển và hình thành.
Từ "precursor" xuất phát từ tiếng Latin "praecursor", được tạo thành từ tiền tố "prae-", có nghĩa là "trước", và động từ "currere", có nghĩa là "chạy". Từ này ban đầu chỉ người hoặc vật báo hiệu sự xuất hiện của cái gì đó sắp tới. Trong ngữ cảnh hiện đại, "precursor" thường được sử dụng để chỉ những chất hóa học hay hiện tượng đề cập đến sự xuất hiện hoặc phát triển của một sự vật, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa giai đoạn trước và hiện tại trong tiến trình phát triển.
Từ "precursor" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, nơi các thí sinh thường bàn luận về các khái niệm khoa học hoặc lịch sử. Trong phần Nghe và Nói, từ này xuất hiện ít hơn, thường liên quan đến các chủ đề về sự phát triển hoặc nguyên nhân của hiện tượng. Ngoài ra, "precursor" thường được dùng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và nghiên cứu xã hội để chỉ các yếu tố hoặc hợp chất dẫn đến sự hình thành của các yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp