Bản dịch của từ Lozenge trong tiếng Việt

Lozenge

Noun [U/C]

Lozenge (Noun)

lˈɔzn̩dʒ
lˈɑzɪndʒ
01

Hình dạng hình thoi hoặc hình kim cương.

A rhombus or diamond shape.

Ví dụ

The company logo is a blue lozenge with a white star.

Logo của công ty là một hình thoi màu xanh dương với một ngôi sao trắng.

She wore a lozenge-shaped pendant that sparkled in the light.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền hình hình thoi lấp lánh dưới ánh sáng.

The invitation cards were cut in the lozenge pattern for elegance.

Những lá thư mời được cắt theo kiểu hình thoi để tạo vẻ thanh lịch.

Dạng danh từ của Lozenge (Noun)

SingularPlural

Lozenge

Lozenges

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lozenge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lozenge

Không có idiom phù hợp