Bản dịch của từ Lozenge trong tiếng Việt
Lozenge
Lozenge (Noun)
The company logo is a blue lozenge with a white star.
Logo của công ty là một hình thoi màu xanh dương với một ngôi sao trắng.
She wore a lozenge-shaped pendant that sparkled in the light.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền hình hình thoi lấp lánh dưới ánh sáng.
The invitation cards were cut in the lozenge pattern for elegance.
Những lá thư mời được cắt theo kiểu hình thoi để tạo vẻ thanh lịch.
Dạng danh từ của Lozenge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lozenge | Lozenges |
Họ từ
"Lozenge" (tiếng Việt: viên ngậm) chỉ một dạng thuốc viên, thường có hình lozenge (hình thoi), được sử dụng để chữa trị triệu chứng đau họng hoặc ho, thường hòa tan chậm trong miệng. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ "throat lozenge" để chỉ rõ mục đích. Sự khác biệt về từ vựng này không ảnh hưởng đến cách phát âm, mà chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và cường độ phổ biến trong từng vùng.
Từ "lozenge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "losenge", chính là phiên âm từ tiếng Latinh "losanga", mà có nghĩa là "hình thoi". Tiếng Latinh này xuất phát từ từ "lōzenges", một từ chỉ những hình dạng giống như viên kẹo hoặc khoáng sản có dạng hình thoi. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ các viên thuốc, kẹo hoặc các vật thể có hình dáng tương tự. Sự kết nối giữa hình dạng và khái niệm hiện tại vẫn được duy trì trong việc sử dụng từ này trong y học và ẩm thực.
Từ "lozenge" thường được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và sức khỏe. Trong bài thi Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc dược phẩm. Trong IELTS Speaking và Writing, "lozenge" có thể được đề cập khi thảo luận về triệu chứng cảm lạnh hoặc các sản phẩm giảm ho. Sự phổ biến của từ này chủ yếu được giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp