Bản dịch của từ Lozenge trong tiếng Việt
Lozenge
Noun [U/C]
Lozenge (Noun)
lˈɔzn̩dʒ
lˈɑzɪndʒ
Ví dụ
The company logo is a blue lozenge with a white star.
Logo của công ty là một hình thoi màu xanh dương với một ngôi sao trắng.
She wore a lozenge-shaped pendant that sparkled in the light.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền hình hình thoi lấp lánh dưới ánh sáng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lozenge
Không có idiom phù hợp