Bản dịch của từ Earring trong tiếng Việt
Earring
Earring (Noun Countable)
She wore a beautiful earring to the party last night.
Cô ấy đã đeo một chiếc khuyên tai đẹp tại bữa tiệc tối qua.
The diamond earring was a gift from her grandmother.
Chiếc khuyên tai kim cương là một món quà từ bà nội cô ấy.
He lost his favorite earring while walking in the park.
Anh ấy đã mất chiếc khuyên tai yêu thích khi đi dạo trong công viên.
Kết hợp từ của Earring (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take off earring Cởi khuyên tai | She took off her earring before going to bed. Cô ấy cởi bỏ chiếc khuyên tai trước khi đi ngủ. |
Put on earring Đeo bông tai | She put on a beautiful earring for the party. Cô ấy đeo một chiếc khuyên tai đẹp cho bữa tiệc. |
Take out earring Tháo khuyên tai | She took out her earring before going to bed. Cô ấy đã tháo bông tai trước khi đi ngủ. |
Wear earring Đeo bông tai | She wears earrings to social events. Cô ấy đeo bông tai khi tham dự các sự kiện xã hội. |
Pair of earrings Cặp bông tai | She wore a pair of earrings to the charity gala. Cô ấy đeo một cặp bông tai tới buổi gala từ thiện. |
Họ từ
Từ "earring" chỉ một loại trang sức được đeo trên vành tai, thường được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như vàng, bạc, hoặc đá quý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ "earrings" là hình thức số nhiều phổ biến hơn dùng để chỉ các loại bông tai khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong thiết kế và phong cách.
Từ "earring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "earcyn", có nghĩa là "vòng trang sức cho tai", được hình thành từ hai phần: "ear" (tai) và "ring" (vòng). "Ear" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*auzō", trong khi "ring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circulus", nghĩa là vòng tròn. Lịch sử sử dụng băng đời hầu hết các nền văn hóa cho thấy rằng trang sức đeo ở tai không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn biểu thị tình trạng xã hội và tín ngưỡng tôn giáo, cho đến nay vẫn giữ giá trị văn hóa.
Từ "earring" (khuyên tai) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thời trang hoặc trang sức cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ có thể được dùng để mô tả đặc điểm của một sản phẩm hoặc trong một bối cảnh văn hóa. Ngoài IELTS, từ này thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến thời trang, trang sức và nghệ thuật, diễn ra trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc quảng cáo sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp