Bản dịch của từ Earring trong tiếng Việt
Earring
Earring (Noun Countable)
She wore a beautiful earring to the party last night.
Cô ấy đã đeo một chiếc khuyên tai đẹp tại bữa tiệc tối qua.
The diamond earring was a gift from her grandmother.
Chiếc khuyên tai kim cương là một món quà từ bà nội cô ấy.
He lost his favorite earring while walking in the park.
Anh ấy đã mất chiếc khuyên tai yêu thích khi đi dạo trong công viên.
Kết hợp từ của Earring (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take off earring Cởi khuyên tai | She took off her earring before going to bed. Cô ấy cởi bỏ chiếc khuyên tai trước khi đi ngủ. |
Put on earring Đeo bông tai | She put on a beautiful earring for the party. Cô ấy đeo một chiếc khuyên tai đẹp cho bữa tiệc. |
Take out earring Tháo khuyên tai | She took out her earring before going to bed. Cô ấy đã tháo bông tai trước khi đi ngủ. |
Wear earring Đeo bông tai | She wears earrings to social events. Cô ấy đeo bông tai khi tham dự các sự kiện xã hội. |
Pair of earrings Cặp bông tai | She wore a pair of earrings to the charity gala. Cô ấy đeo một cặp bông tai tới buổi gala từ thiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp