Bản dịch của từ Earlobe trong tiếng Việt

Earlobe

Noun [U/C]

Earlobe (Noun)

ˈɪəɹloʊb
ˈɪəɹloʊb
01

Một phần thịt mềm, tròn treo ở mép dưới của tai.

A soft rounded fleshy part hanging from the lower margin of the ear.

Ví dụ

She wore a beautiful earring that dangled from her earlobe.

Cô ấy đeo một chiếc khuyên tai đẹp dài từ lỗ tai.

His earlobe was pierced for an earring to be inserted.

Lỗ tai của anh ấy đã được đâm để chui vào chiếc khuyên tai.

The baby's tiny earlobe was tickled by a gentle touch.

Lỗ tai nhỏ xíu của em bé bị nhẹ nhàng xoa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earlobe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earlobe

Không có idiom phù hợp