Bản dịch của từ Earlobe trong tiếng Việt
Earlobe
Earlobe (Noun)
She wore a beautiful earring that dangled from her earlobe.
Cô ấy đeo một chiếc khuyên tai đẹp dài từ lỗ tai.
His earlobe was pierced for an earring to be inserted.
Lỗ tai của anh ấy đã được đâm để chui vào chiếc khuyên tai.
The baby's tiny earlobe was tickled by a gentle touch.
Lỗ tai nhỏ xíu của em bé bị nhẹ nhàng xoa.
Họ từ
"Tai khuyên" (earlobe) là phần mềm mại và nhô ra của tai, thường được sử dụng để gắn các loại trang sức như bông tai. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh, "earlobe" được phát âm là /ˈɪə.loʊb/ trong cả hai biến thể, nhưng người Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học và y tế để mô tả cấu trúc của tai.
Từ "earlobe" có nguồn gốc từ hai thành phần: "ear" và "lobe". "Ear" xuất phát từ tiếng Anh cổ "eare", có căn nguyên từ tiếng Proto-Germanic *auzō. Còn "lobe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lobus", mang nghĩa là "mảnh", "phần". Kết hợp lại, "earlobe" chỉ phần da mềm, thường được gọi là dái tai, nằm dưới vành tai. Sự chú ý đến dái tai trong các nền văn hóa khác nhau cũng phản ánh vị trí và tính chất của nó trong nghệ thuật trang sức và thẩm mỹ hiện đại.
Từ "earlobe" (vành tai) ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thông thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc thẩm mỹ, hoặc khi thảo luận về các đặc điểm tự nhiên của cơ thể. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi nói về trang sức như khuyên tai hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ. Mặc dù không phổ biến trong các bài kiểm tra chính thức, nhưng nó có giá trị trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến cơ thể người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp