Bản dịch của từ Discontinue trong tiếng Việt
Discontinue
Discontinue (Verb)
The company decided to discontinue the free meal service for employees.
Công ty quyết định ngừng cung cấp dịch vụ ăn miễn phí cho nhân viên.
The school will discontinue the after-school program due to budget cuts.
Trường sẽ ngừng chương trình học ngoại giờ do cắt giảm ngân sách.
The social media platform announced plans to discontinue the messaging feature.
Nền tảng truyền thông xã hội thông báo kế hoạch ngừng tính năng nhắn tin.
Dạng động từ của Discontinue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discontinue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discontinued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discontinued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discontinues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discontinuing |
Họ từ
Từ "discontinue" có nghĩa là ngừng hoặc không tiếp tục một hành động, sản phẩm hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và sản xuất khi một công ty quyết định ngừng bán một sản phẩm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, sự khác nhau có thể nằm trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Anh có thể thường xuyên gặp từ này trong các thông báo chính thức hơn.
Từ "discontinue" bắt nguồn từ tiếng Latin "discontinuare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "continuare" có nghĩa là "tiếp tục". Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm ngăn cản hành động liên tục hay dừng lại một quá trình đã diễn ra. Trong tiếng Anh hiện đại, "discontinue" được sử dụng để chỉ việc ngừng sản xuất, bán hoặc thực hiện một cái gì đó, thể hiện rõ ràng ý nghĩa tách rời khỏi tính liên tục.
Từ "discontinue" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói khi bàn về các chính sách, sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, y tế và công nghệ khi đề cập đến việc ngừng cung cấp hoặc sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình. Việc sử dụng từ này thể hiện ý nghĩa về sự chấm dứt, không tiếp tục nữa, thường mang tính chất chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp