Bản dịch của từ Trapdoor trong tiếng Việt

Trapdoor

Noun [U/C]

Trapdoor (Noun)

tɹˈæpdoʊɹ
tɹˈæpdoʊɹ
01

Một tấm bản lề hoặc có thể tháo rời trên sàn, trần hoặc mái nhà.

A hinged or removable panel in a floor ceiling or roof.

Ví dụ

The trapdoor in the community center leads to the basement storage area.

Cái cửa sập trong trung tâm cộng đồng dẫn đến khu vực kho ở tầng hầm.

There is no trapdoor in the local library's reading room.

Không có cửa sập nào trong phòng đọc của thư viện địa phương.

Is the trapdoor in the town hall used for emergency exits?

Cửa sập trong tòa thị chính có được sử dụng cho lối thoát hiểm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trapdoor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trapdoor

Không có idiom phù hợp