Bản dịch của từ Peal trong tiếng Việt

Peal

Noun [U/C]Verb

Peal (Noun)

pˈil
pˈil
01

Một tiếng chuông lớn hoặc tiếng chuông.

A loud ringing of a bell or bells.

Ví dụ

The peal of church bells signaled the start of the wedding.

Tiếng chuông nhà thờ vang lên để báo hiệu đám cưới bắt đầu.

The joyful peal echoed through the town, spreading happiness.

Tiếng chuông vui vẻ vang lên khắp thị trấn, lan tỏa niềm vui.

The midnight peal marked the end of the New Year celebration.

Tiếng chuông nửa đêm đánh dấu sự kết thúc của lễ kỷ niệm năm mới.

02

Một âm thanh lớn lặp đi lặp lại hoặc dội lại của tiếng sấm hoặc tiếng cười.

A loud repeated or reverberating sound of thunder or laughter.

Ví dụ

The peal of laughter echoed through the room.

Tiếng cười vang vọng khắp phòng.

The peal of thunder startled the outdoor wedding guests.

Tiếng sấm đình đám làm cho khách mời ngoại trời sửng sốt.

A peal of thunder disrupted the peaceful evening.

Một tiếng sấm đình đám làm gián đoạn buổi tối yên bình.

Kết hợp từ của Peal (Noun)

CollocationVí dụ

Deafening peal

Tiếng chuông vang vọng

Loud peal

Tiếng reo hò lớn

Peal (Verb)

pˈil
pˈil
01

(của một hoặc nhiều cái chuông) kêu to hoặc rung lên.

(of a bell or bells) ring loudly or in a peal.

Ví dụ

The church bells peal joyfully during the wedding ceremony.

Những chuông nhà thờ vang vọng mừng mừng trong lễ cưới.

The school bell peals to signal the end of the day.

Chuông trường vang lên để báo hiệu kết thúc ngày học.

The town square pealed with celebration after the victory announcement.

Quảng trường thị trấn vang lên với sự ăn mừng sau thông báo chiến thắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peal

Không có idiom phù hợp