Bản dịch của từ Peal trong tiếng Việt
Peal
Peal (Noun)
The peal of church bells signaled the start of the wedding.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên để báo hiệu đám cưới bắt đầu.
The joyful peal echoed through the town, spreading happiness.
Tiếng chuông vui vẻ vang lên khắp thị trấn, lan tỏa niềm vui.
The midnight peal marked the end of the New Year celebration.
Tiếng chuông nửa đêm đánh dấu sự kết thúc của lễ kỷ niệm năm mới.
Một âm thanh lớn lặp đi lặp lại hoặc dội lại của tiếng sấm hoặc tiếng cười.
A loud repeated or reverberating sound of thunder or laughter.
The peal of laughter echoed through the room.
Tiếng cười vang vọng khắp phòng.
The peal of thunder startled the outdoor wedding guests.
Tiếng sấm đình đám làm cho khách mời ngoại trời sửng sốt.
A peal of thunder disrupted the peaceful evening.
Một tiếng sấm đình đám làm gián đoạn buổi tối yên bình.
Kết hợp từ của Peal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deafening peal Tiếng chuông vang vọng | |
Loud peal Tiếng reo hò lớn |
Peal (Verb)
The church bells peal joyfully during the wedding ceremony.
Những chuông nhà thờ vang vọng mừng mừng trong lễ cưới.
The school bell peals to signal the end of the day.
Chuông trường vang lên để báo hiệu kết thúc ngày học.
The town square pealed with celebration after the victory announcement.
Quảng trường thị trấn vang lên với sự ăn mừng sau thông báo chiến thắng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp