Bản dịch của từ Meaningful trong tiếng Việt
Meaningful
Meaningful (Adjective)
Có ý nghĩa.
Having meaning.
Her meaningful speech inspired many students to take action.
Bài phát biểu ý nghĩa của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên hành động.
The article lacked meaningful content, receiving low feedback from readers.
Bài báo thiếu nội dung ý nghĩa, nhận phản hồi thấp từ độc giả.
Did you find the seminar to be meaningful for your research?
Bạn có thấy buổi hội thảo có ý nghĩa cho nghiên cứu của bạn không?
Dạng tính từ của Meaningful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Meaningful Có nghĩa | - | - |
Họ từ
"Từ 'meaningful' mang ý nghĩa là có ý nghĩa, có giá trị hoặc có tính chất quan trọng. Trong tiếng Anh, 'meaningful' được sử dụng để miêu tả những điều, sự việc hoặc hành động có ảnh hưởng rõ rệt đến cuộc sống hoặc cảm xúc của con người. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, người Anh thường nhấn mạnh tính chất cảm xúc hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng từ này trong bối cảnh chính xác và khoa học hơn".
Từ "meaningful" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "significare", nghĩa là "để chỉ ra" hay "để mang ý nghĩa". Tiền tố "mean-" xuất phát từ từ "mēn" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "có ý" hay "ý nghĩa". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, phản ánh nhu cầu thể hiện ý nghĩa hoặc tầm quan trọng trong ngữ cảnh giao tiếp. Hiện tại, "meaningful" được sử dụng để mô tả điều gì đó có giá trị, tác động hoặc dấu ấn trong xã hội và cuộc sống cá nhân.
Từ "meaningful" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc mối quan hệ sâu sắc, có ý nghĩa. Trong các bối cảnh khác, "meaningful" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, giáo dục và tâm lý học, nơi nó thể hiện tầm quan trọng của một hành động hoặc thông điệp trong việc tạo ra tác động tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp