Bản dịch của từ Meaningful trong tiếng Việt

Meaningful

Adjective

Meaningful (Adjective)

01

Có ý nghĩa.

Having meaning.

Ví dụ

Her meaningful speech inspired many students to take action.

Bài phát biểu ý nghĩa của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên hành động.

The article lacked meaningful content, receiving low feedback from readers.

Bài báo thiếu nội dung ý nghĩa, nhận phản hồi thấp từ độc giả.

Did you find the seminar to be meaningful for your research?

Bạn có thấy buổi hội thảo có ý nghĩa cho nghiên cứu của bạn không?

Dạng tính từ của Meaningful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Meaningful

Có nghĩa

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meaningful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Job satisfaction ngày thi 29/08/2020
[...] However, that is not to say that without career satisfaction you cannot have a life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Job satisfaction ngày thi 29/08/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] This leads to an increased emphasis on acquiring goods, often at the expense of more pursuits such as personal development, relationships, and community involvement [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] And I think that rewards should be something which can create moments and that have a lasting impact on a child [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Furthermore, I enjoy a sense of adventure that can make my life more [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Meaningful

Không có idiom phù hợp